Bản dịch của từ Job security trong tiếng Việt
Job security

Job security (Noun)
Job security is important for many people in today's economy.
An ninh công việc quan trọng với nhiều người trong nền kinh tế hiện nay.
Lack of job security can lead to stress and financial instability.
Thiếu an ninh công việc có thể dẫn đến căng thẳng và bất ổn tài chính.
Is job security a major concern for workers in your country?
An ninh công việc có phải là một vấn đề lớn đối với người lao động ở quốc gia của bạn không?
Job security (Noun)
Job security is important for many workers in the current economy.
An ninh việc là quan trọng đối với nhiều công nhân trong nền kinh tế hiện tại.
Some people feel anxious due to the lack of job security.
Một số người cảm thấy lo lắng do thiếu an ninh việc làm.
Is job security a major concern for young professionals in your country?
An ninh việc là một vấn đề lớn đối với các chuyên gia trẻ ở quốc gia bạn không?
"Job security" là thuật ngữ dùng để chỉ mức độ ổn định và đảm bảo công việc mà một cá nhân có trong môi trường làm việc. Thuật ngữ này thường liên quan đến khả năng giữ chức vụ lâu dài mà không bị sa thải hoặc mất việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, công việc ổn định thường được nhấn mạnh hơn trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp và phúc lợi.
Thuật ngữ "job security" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "job" xuất phát từ tiếng Latinh "jocus", nghĩa là trò chơi hoặc việc làm, trong khi "security" xuất phát từ tiếng Latinh "securitas", có nghĩa là tình trạng an toàn hoặc không bị đe dọa. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến khía cạnh bảo đảm việc làm và sự ổn định trong môi trường lao động. Qua thời gian, khái niệm "job security" đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chính sách lao động và đàm phán hợp đồng.
Cụm từ "job security" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến việc làm và chính sách lao động. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về kinh tế và tâm lý lao động, nơi người ta phân tích tác động của sự ổn định nghề nghiệp đến sức khỏe tinh thần và động lực làm việc của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



