Bản dịch của từ Job seeker trong tiếng Việt
Job seeker
Job seeker (Noun)
Một người đang tích cực tìm kiếm việc làm.
A person who is actively seeking employment.
Many job seekers attended the career fair last Saturday.
Nhiều người tìm việc đã tham gia hội chợ việc làm hôm thứ Bảy.
Not every job seeker finds a suitable position quickly.
Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí phù hợp nhanh chóng.
Are job seekers receiving enough support from local organizations?
Người tìm việc có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?
Một cá nhân đang tìm kiếm cơ hội việc làm.
An individual who is looking for work opportunities.
Many job seekers attended the fair at the convention center yesterday.
Nhiều người tìm việc đã tham dự hội chợ tại trung tâm hội nghị hôm qua.
Not every job seeker found a suitable position at the event.
Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí phù hợp tại sự kiện.
Are job seekers receiving enough support from local organizations?
Liệu những người tìm việc có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?
Một ứng cử viên cho một công việc.
A candidate for a job.
Many job seekers attended the career fair last Saturday in New York.
Nhiều người tìm việc đã tham gia hội chợ việc làm thứ Bảy vừa qua ở New York.
Not every job seeker finds a position quickly in today's market.
Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí nhanh chóng trong thị trường hôm nay.
Are job seekers required to submit a resume for every application?
Người tìm việc có cần nộp hồ sơ cho mỗi đơn xin việc không?
Thuật ngữ "job seeker" chỉ những cá nhân đang tìm kiếm việc làm, thường là những người đã hoặc đang trong quá trình rời bỏ công việc hiện tại hoặc là người mới vào thị trường lao động. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, môi trường làm việc và thái độ đối với công việc có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa từng quốc gia. "Job seeker" thường liên quan đến các hoạt động như viết hồ sơ xin việc và phỏng vấn.
Thuật ngữ "job seeker" được hình thành từ "job" và "seeker". Từ "job" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gobbe" (có nghĩa là việc làm hoặc nhiệm vụ) và từ "seeker" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "secare", nghĩa là tìm kiếm. Kể từ cuối thế kỷ 20, "job seeker" dần trở thành thuật ngữ thông dụng để chỉ những người đang tích cực tìm kiếm việc làm, phản ánh sự chuyển biến trong nền kinh tế và thị trường lao động toàn cầu.
Cụm từ "job seeker" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về thị trường lao động hoặc việc làm. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện nhưng hạn chế hơn. Ngoài ra, "job seeker" còn được sử dụng rộng rãi trong các bài viết, báo cáo hoặc hội thảo về cơ hội nghề nghiệp, chuyển nhượng và phát triển nghề nghiệp, tập trung vào nhu cầu và chiến lược tìm kiếm việc làm.