Bản dịch của từ Job seeker trong tiếng Việt

Job seeker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job seeker (Noun)

01

Một người đang tích cực tìm kiếm việc làm.

A person who is actively seeking employment.

Ví dụ

Many job seekers attended the career fair last Saturday.

Nhiều người tìm việc đã tham gia hội chợ việc làm hôm thứ Bảy.

Not every job seeker finds a suitable position quickly.

Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí phù hợp nhanh chóng.

Are job seekers receiving enough support from local organizations?

Người tìm việc có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?

02

Một cá nhân đang tìm kiếm cơ hội việc làm.

An individual who is looking for work opportunities.

Ví dụ

Many job seekers attended the fair at the convention center yesterday.

Nhiều người tìm việc đã tham dự hội chợ tại trung tâm hội nghị hôm qua.

Not every job seeker found a suitable position at the event.

Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí phù hợp tại sự kiện.

Are job seekers receiving enough support from local organizations?

Liệu những người tìm việc có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương không?

03

Một ứng cử viên cho một công việc.

A candidate for a job.

Ví dụ

Many job seekers attended the career fair last Saturday in New York.

Nhiều người tìm việc đã tham gia hội chợ việc làm thứ Bảy vừa qua ở New York.

Not every job seeker finds a position quickly in today's market.

Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí nhanh chóng trong thị trường hôm nay.

Are job seekers required to submit a resume for every application?

Người tìm việc có cần nộp hồ sơ cho mỗi đơn xin việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job seeker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job seeker

Không có idiom phù hợp