Bản dịch của từ Job share trong tiếng Việt

Job share

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job share (Noun)

dʒˈɑbʃˌɑɹ
dʒˈɑbʃˌɑɹ
01

Một hệ thống trong đó hai người chia sẻ cùng một công việc, mỗi thời gian làm việc trong tuần.

A system in which two people share the same job, with each working part of the week.

Ví dụ

Job share allows two employees to split one position.

Chia sẻ công việc cho phép hai nhân viên chia một vị trí.

The company implemented a job share program for work flexibility.

Công ty triển khai chương trình chia sẻ công việc để linh hoạt làm việc.

Job share arrangements can benefit both employees and employers.

Sắp xếp chia sẻ công việc có thể mang lại lợi ích cho cả nhân viên và nhà tuyển dụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job share/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job share

Không có idiom phù hợp