Bản dịch của từ Job share trong tiếng Việt
Job share

Job share (Noun)
Job share allows two employees to split one position.
Chia sẻ công việc cho phép hai nhân viên chia một vị trí.
The company implemented a job share program for work flexibility.
Công ty triển khai chương trình chia sẻ công việc để linh hoạt làm việc.
Job share arrangements can benefit both employees and employers.
Sắp xếp chia sẻ công việc có thể mang lại lợi ích cho cả nhân viên và nhà tuyển dụng.
"Job share" là một hình thức làm việc trong đó hai hoặc nhiều cá nhân chia sẻ một vị trí công việc toàn thời gian, thường xuyên hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ và trách nhiệm mà vị trí đó yêu cầu. Từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên cách sử dụng ít khác nhau. Ở Anh, "job share" thường được áp dụng rộng rãi hơn trong các doanh nghiệp, trong khi ở Mỹ, khái niệm này còn khá mới mẻ và chưa phổ biến.
Từ "job share" xuất phát từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ cụm từ "to share" (chia sẻ) và "job" (công việc). Ý tưởng chia sẻ công việc bắt nguồn từ khái niệm làm việc linh hoạt trong môi trường làm việc hiện đại, nhằm tăng cường sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Khái niệm này đã phát triển từ những năm 1970 để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của lực lượng lao động và cải thiện sự đa dạng trong công việc, nay được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức nhằm tối ưu hóa năng suất và tạo điều kiện cho nhân viên.
Thuật ngữ "job share" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Phỏng vấn, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến việc làm và tổ chức. "Job share" đề cập đến một mô hình làm việc trong đó hai hoặc nhiều nhân viên chia sẻ một vị trí công việc. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh thảo luận về sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, chính sách của công ty về linh hoạt giờ làm, và sự đa dạng trong lực lượng lao động.