Bản dịch của từ Jock trong tiếng Việt

Jock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jock (Noun)

dʒˈɑk
dʒˈɑk
01

Người scotland (thường là một dạng địa chỉ).

A scotsman often as a form of address.

Ví dụ

Hey, jock, are you joining us for the game tonight?

Này, jock, bạn có tham gia trận đấu tối nay không?

The jock from Edinburgh won the local rugby match last weekend.

Jock từ Edinburgh đã thắng trận rugby địa phương cuối tuần trước.

I don't think that jock likes to socialize much at parties.

Tôi không nghĩ rằng jock đó thích giao lưu nhiều tại các bữa tiệc.

02

Một tay chơi xóc đĩa.

A disc jockey.

Ví dụ

The jock played great music at the party last Saturday.

Jock đã chơi nhạc tuyệt vời tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

The jock did not mix genres during the event.

Jock đã không pha trộn thể loại nhạc trong sự kiện.

Is the jock available for the upcoming social gathering?

Jock có sẵn cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

03

Một vận động viên nam hoặc người hâm mộ thể thao nhiệt tình, đặc biệt là những người có ít sở thích khác.

An enthusiastic male athlete or sports fan especially one with few other interests.

Ví dụ

Jake is a jock who loves playing basketball every weekend.

Jake là một người đam mê thể thao thích chơi bóng rổ mỗi cuối tuần.

Not every jock enjoys academics or reading books.

Không phải mọi người đam mê thể thao đều thích học tập hay đọc sách.

Is Tom considered a jock because he plays football?

Tom có được coi là người đam mê thể thao vì anh ấy chơi bóng đá không?

04

Người đam mê hoặc người tham gia vào một hoạt động cụ thể.

An enthusiast or participant in a specified activity.

Ví dụ

John is a jock who loves playing basketball every weekend.

John là một người thích chơi bóng rổ mỗi cuối tuần.

Not every jock enjoys academic activities like studying or reading.

Không phải ai cũng thích các hoạt động học thuật như học hoặc đọc sách.

Is Sarah a jock because she plays soccer every day?

Sarah có phải là một người thích thể thao vì cô ấy chơi bóng đá mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jock

Không có idiom phù hợp