Bản dịch của từ Jock trong tiếng Việt
Jock

Jock (Noun)
Hey, jock, are you joining us for the game tonight?
Này, jock, bạn có tham gia trận đấu tối nay không?
The jock from Edinburgh won the local rugby match last weekend.
Jock từ Edinburgh đã thắng trận rugby địa phương cuối tuần trước.
I don't think that jock likes to socialize much at parties.
Tôi không nghĩ rằng jock đó thích giao lưu nhiều tại các bữa tiệc.
The jock played great music at the party last Saturday.
Jock đã chơi nhạc tuyệt vời tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The jock did not mix genres during the event.
Jock đã không pha trộn thể loại nhạc trong sự kiện.
Is the jock available for the upcoming social gathering?
Jock có sẵn cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Một vận động viên nam hoặc người hâm mộ thể thao nhiệt tình, đặc biệt là những người có ít sở thích khác.
An enthusiastic male athlete or sports fan especially one with few other interests.
Jake is a jock who loves playing basketball every weekend.
Jake là một người đam mê thể thao thích chơi bóng rổ mỗi cuối tuần.
Not every jock enjoys academics or reading books.
Không phải mọi người đam mê thể thao đều thích học tập hay đọc sách.
Is Tom considered a jock because he plays football?
Tom có được coi là người đam mê thể thao vì anh ấy chơi bóng đá không?
Người đam mê hoặc người tham gia vào một hoạt động cụ thể.
An enthusiast or participant in a specified activity.
John is a jock who loves playing basketball every weekend.
John là một người thích chơi bóng rổ mỗi cuối tuần.
Not every jock enjoys academic activities like studying or reading.
Không phải ai cũng thích các hoạt động học thuật như học hoặc đọc sách.
Is Sarah a jock because she plays soccer every day?
Sarah có phải là một người thích thể thao vì cô ấy chơi bóng đá mỗi ngày không?
Họ từ
"Jock" là một thuật ngữ tiếng Anh thường chỉ những người đàn ông trẻ tuổi, đặc biệt là sinh viên, có sở thích và khả năng thể thao vượt trội. Trong ngữ cảnh học đường, "jock" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến sự thiếu quan tâm đến học vấn. Trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng rộng rãi thuật ngữ này, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "sporty" hoặc "athlete" để diễn đạt ý nghĩa tương tự mà không mang nặng sắc thái tiêu cực.
Từ "jock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "jockey", có nghĩa là người cưỡi ngựa. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18, thường được dùng để chỉ những người bình thường, không có địa vị xã hội cao. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jock" đã phát triển để chỉ những vận động viên thể thao, đặc biệt là những người thể hiện sức mạnh thể chất và sự tự tin. Ý nghĩa ngày nay phản ánh sự phát triển từ hình ảnh người cưỡi ngựa sang biểu tượng của sự năng động và sức trẻ trong thể thao.
Từ "jock" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là ở các trường học và đại học, ám chỉ đến những vận động viên nam trẻ tuổi, thường có tính cách năng động, mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, khi thảo luận về văn hóa học đường hoặc thể thao. Kỹ năng đọc và viết ít có khả năng xuất hiện hơn do tính chất thường ngày và không chính thức của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp