Bản dịch của từ Jog trong tiếng Việt

Jog

Noun [U/C] Verb

Jog (Noun)

dʒˈɑg
dʒˈɑg
01

Một cú đẩy nhẹ hoặc huých nhẹ.

A slight push or nudge.

Ví dụ

She gave him a jog to remind him of the meeting.

Cô ấy đẩy anh ta một cái nhẹ để nhắc anh ta về cuộc họp.

He felt no jog from his friends to join the party.

Anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự đẩy nhẹ nào từ bạn bè để tham gia bữa tiệc.

Did the teacher give you a jog about the homework?

Cô giáo đã đẩy bạn một cái nhẹ về bài tập về nhà chưa?

She gave him a jog to get his attention.

Cô ấy đẩy anh ta một cái để thu hút sự chú ý của anh ta.

There was no jog in their conversation as they were focused.

Không có sự đẩy trong cuộc trò chuyện của họ vì họ tập trung.

02

Một câu thần chú chạy bộ.

A spell of jogging.

Ví dụ

I always go for a jog in the park in the morning.

Tôi luôn đi chạy bộ trong công viên vào buổi sáng.

She dislikes jogging because it makes her tired quickly.

Cô ấy không thích chạy bộ vì nó làm cô ấy mệt nhanh.

Do you think jogging is a good way to stay healthy?

Bạn nghĩ chạy bộ là cách tốt để giữ gìn sức khỏe không?

I enjoy a morning jog in the park.

Tôi thích chạy bộ buổi sáng ở công viên.

She avoids jogging late in the evening.

Cô ấy tránh chạy bộ vào buổi tối muộn.

Kết hợp từ của Jog (Noun)

CollocationVí dụ

Slow jog

Chạy bộ chậm

A slow jog can help improve cardiovascular health.

Một cuộc chạy bộ chậm có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.

Light jog

Chạy nhẹ

A light jog helps improve focus during ielts preparation.

Một bước chạy nhẹ giúp cải thiện tập trung trong việc chuẩn bị ielts.

Quick jog

Chạy nhẹ nhàng

A quick jog can boost your social connections.

Một cuộc chạy nhanh có thể tăng kết nối xã hội của bạn.

Brisk jog

Chạy nhẹ nhàng

A brisk jog is a great way to stay active and healthy.

Một cuộc chạy nhẹ là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và khỏe mạnh.

Morning jog

Chạy bộ buổi sáng

She enjoys her morning jog to boost social interaction.

Cô ấy thích buổi chạy bộ buổi sáng để tăng tương tác xã hội.

Jog (Verb)

dʒˈɑg
dʒˈɑg
01

Đẩy nhẹ hoặc gõ nhẹ.

Nudge or knock slightly.

Ví dụ

I jogged my friend to get his attention.

Tôi đã đẩy nhẹ bạn tôi để thu hút sự chú ý của anh ấy.

She didn't jog the person next to her during the conversation.

Cô ấy không đẩy nhẹ người bên cạnh cô ấy trong cuộc trò chuyện.

Did you jog your classmate to remind him about the assignment?

Bạn đã đẩy nhẹ bạn học của mình để nhắc nhở anh ấy về bài tập không?

She jogged his memory about the upcoming IELTS test.

Cô ấy nhắc nhở anh ta về kỳ thi IELTS sắp tới.

He didn't jog her elbow during the speaking practice session.

Anh ta không chạm nhẹ khuỷu tay của cô ấy trong buổi luyện nói.

02

Chạy với tốc độ nhẹ nhàng đều đặn, đặc biệt là chạy thường xuyên như một hình thức tập thể dục.

Run at a steady gentle pace especially on a regular basis as a form of physical exercise.

Ví dụ

I jog every morning to stay fit for my IELTS exam.

Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng cho kỳ thi IELTS của mình.

She doesn't jog because she prefers yoga for relaxation.

Cô ấy không chạy bộ vì cô ấy thích yoga để thư giãn.

Do you think jogging is a good way to improve stamina?

Bạn có nghĩ rằng chạy bộ là cách tốt để cải thiện sức bền không?

She jogs in the park every morning to stay fit.

Cô ấy chạy bộ trong công viên mỗi sáng để giữ dáng.

He doesn't jog because he prefers cycling for exercise.

Anh ấy không chạy bộ vì anh ấy thích đạp xe để tập thể dục.

Dạng động từ của Jog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jogging

Kết hợp từ của Jog (Verb)

CollocationVí dụ

Jog on the spot

Chạy tại chỗ

She likes to jog on the spot to stay active during study breaks.

Cô ấy thích chạy tại chỗ để duy trì hoạt động trong giờ nghỉ học.

Go jogging

Đi chạy bộ

I always go jogging in the park to stay fit.

Tôi luôn đi chạy bộ trong công viên để giữ dáng.

Jog in place

Chạy tại chốt

I like to jog in place to stay active during online meetings.

Tôi thích tập nhảy tại chỗ để duy trì hoạt động trong các cuộc họp trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After doing exercises, often doing yoga or I get stuck in my sandwich and a glass of milk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Jog

dʒˈɑɡ sˈʌmwˌʌnz mˈɛmɚi

Gợi nhớ lại điều gì

To stimulate someone's memory to recall something.

The old photograph jogged her memory of the family reunion.

Bức ảnh cũ kích thích trí nhớ của cô về buổi họp gia đình.