Bản dịch của từ Jog trong tiếng Việt
Jog
Jog (Noun)
She gave him a jog to remind him of the meeting.
Cô ấy đẩy anh ta một cái nhẹ để nhắc anh ta về cuộc họp.
He felt no jog from his friends to join the party.
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự đẩy nhẹ nào từ bạn bè để tham gia bữa tiệc.
Did the teacher give you a jog about the homework?
Cô giáo đã đẩy bạn một cái nhẹ về bài tập về nhà chưa?
She gave him a jog to get his attention.
Cô ấy đẩy anh ta một cái để thu hút sự chú ý của anh ta.
There was no jog in their conversation as they were focused.
Không có sự đẩy trong cuộc trò chuyện của họ vì họ tập trung.
I always go for a jog in the park in the morning.
Tôi luôn đi chạy bộ trong công viên vào buổi sáng.
She dislikes jogging because it makes her tired quickly.
Cô ấy không thích chạy bộ vì nó làm cô ấy mệt nhanh.
Do you think jogging is a good way to stay healthy?
Bạn nghĩ chạy bộ là cách tốt để giữ gìn sức khỏe không?
I enjoy a morning jog in the park.
Tôi thích chạy bộ buổi sáng ở công viên.
She avoids jogging late in the evening.
Cô ấy tránh chạy bộ vào buổi tối muộn.
Kết hợp từ của Jog (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow jog Chạy bộ chậm | A slow jog can help improve cardiovascular health. Một cuộc chạy bộ chậm có thể cải thiện sức khỏe tim mạch. |
Light jog Chạy nhẹ | A light jog helps improve focus during ielts preparation. Một bước chạy nhẹ giúp cải thiện tập trung trong việc chuẩn bị ielts. |
Quick jog Chạy nhẹ nhàng | A quick jog can boost your social connections. Một cuộc chạy nhanh có thể tăng kết nối xã hội của bạn. |
Brisk jog Chạy nhẹ nhàng | A brisk jog is a great way to stay active and healthy. Một cuộc chạy nhẹ là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và khỏe mạnh. |
Morning jog Chạy bộ buổi sáng | She enjoys her morning jog to boost social interaction. Cô ấy thích buổi chạy bộ buổi sáng để tăng tương tác xã hội. |
Jog (Verb)
I jogged my friend to get his attention.
Tôi đã đẩy nhẹ bạn tôi để thu hút sự chú ý của anh ấy.
She didn't jog the person next to her during the conversation.
Cô ấy không đẩy nhẹ người bên cạnh cô ấy trong cuộc trò chuyện.
Did you jog your classmate to remind him about the assignment?
Bạn đã đẩy nhẹ bạn học của mình để nhắc nhở anh ấy về bài tập không?
She jogged his memory about the upcoming IELTS test.
Cô ấy nhắc nhở anh ta về kỳ thi IELTS sắp tới.
He didn't jog her elbow during the speaking practice session.
Anh ta không chạm nhẹ khuỷu tay của cô ấy trong buổi luyện nói.
I jog every morning to stay fit for my IELTS exam.
Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng cho kỳ thi IELTS của mình.
She doesn't jog because she prefers yoga for relaxation.
Cô ấy không chạy bộ vì cô ấy thích yoga để thư giãn.
Do you think jogging is a good way to improve stamina?
Bạn có nghĩ rằng chạy bộ là cách tốt để cải thiện sức bền không?
She jogs in the park every morning to stay fit.
Cô ấy chạy bộ trong công viên mỗi sáng để giữ dáng.
He doesn't jog because he prefers cycling for exercise.
Anh ấy không chạy bộ vì anh ấy thích đạp xe để tập thể dục.
Dạng động từ của Jog (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jogging |
Kết hợp từ của Jog (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jog on the spot Chạy tại chỗ | She likes to jog on the spot to stay active during study breaks. Cô ấy thích chạy tại chỗ để duy trì hoạt động trong giờ nghỉ học. |
Go jogging Đi chạy bộ | I always go jogging in the park to stay fit. Tôi luôn đi chạy bộ trong công viên để giữ dáng. |
Jog in place Chạy tại chốt | I like to jog in place to stay active during online meetings. Tôi thích tập nhảy tại chỗ để duy trì hoạt động trong các cuộc họp trực tuyến. |
Họ từ
"Jog" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chạy chậm với mục đích thể dục hoặc giải trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ "joggen" trong tiếng Hà Lan. Trong tiếng Anh Mỹ, "jog" thường được sử dụng để diễn tả hành động chạy bộ không cần quá căng thẳng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao. Phát âm của "jog" trong cả hai biến thể tương đương nhau.
Từ "jog" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được cho là đã xuất hiện vào thế kỷ 16. Trong tiếng Latinh, không có từ tương ứng trực tiếp, nhưng có thể liên kết với "jocare", nghĩa là "chơi đùa", phản ánh tính chất không nghiêm túc của hoạt động. Ban đầu, "jog" chỉ việc di chuyển chậm rãi, sau này phát triển sang nghĩa chỉ hoạt động chạy bộ nhẹ nhàng, đáp ứng nhu cầu vận động và sức khỏe trong đời sống hiện đại.
Từ "jog" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe, hoạt động thể chất và lối sống lành mạnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến việc tập thể dục hoặc duy trì sức khỏe, thường gắn liền với các hoạt động giải trí hoặc thể thao ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp