Bản dịch của từ Jog one's memory trong tiếng Việt

Jog one's memory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jog one's memory (Phrase)

dʒˌoʊɡənˈæməsni
dʒˌoʊɡənˈæməsni
01

Suy nghĩ khó khăn để nhớ một cái gì đó.

To think hard to remember something.

Ví dụ

I jogged my memory about the community event last Saturday.

Tôi đã cố gợi lại ký ức về sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

She didn't jog her memory before answering the interview question.

Cô ấy đã không cố gợi lại ký ức trước khi trả lời câu hỏi phỏng vấn.

Did you jog your memory about the neighborhood meeting details?

Bạn đã cố gợi lại ký ức về chi tiết cuộc họp khu phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jog one's memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jog one's memory

Không có idiom phù hợp