Bản dịch của từ Jog one's memory trong tiếng Việt
Jog one's memory

Jog one's memory (Phrase)
I jogged my memory about the community event last Saturday.
Tôi đã cố gợi lại ký ức về sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She didn't jog her memory before answering the interview question.
Cô ấy đã không cố gợi lại ký ức trước khi trả lời câu hỏi phỏng vấn.
Did you jog your memory about the neighborhood meeting details?
Bạn đã cố gợi lại ký ức về chi tiết cuộc họp khu phố chưa?
Cụm từ "jog one's memory" có nghĩa là kích thích hoặc gợi nhớ điều gì đó trong tâm trí của một người. Nó thường được sử dụng khi một ai đó cố gắng nhớ lại một sự kiện, thông tin hoặc chi tiết mà họ đã quên. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách sử dụng tương tự ở cả hai vùng. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức này trong ngữ cảnh thường nhật hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "jog one's memory" có nguồn gốc từ động từ "jog", xuất phát từ tiếng Anh cổ, liên quan đến hành động đẩy nhẹ hoặc lắc. Nguyên nghĩa ban đầu của "jog" chỉ về những chuyển động vật lý nhằm kích thích hoặc làm thức tỉnh. Khi kết hợp với "memory", cụm từ này đã phát triển nghĩa bóng, thể hiện ý nghĩa kích thích hồi tưởng hoặc làm sống dậy những ký ức. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết mật thiết giữa hành động và quá trình ghi nhớ trong tâm lý học.
Cụm từ "jog one's memory" thường xuất hiện trong các bài nghe và nói của IELTS, phản ánh sự cần thiết trong việc gợi nhớ thông tin. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng trong tình huống thảo luận hoặc phỏng vấn. Ngoài IELTS, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hằng ngày khi người nói nỗ lực nhắc nhở hoặc khôi phục ký ức từ quá khứ, cho thấy tầm quan trọng của trí nhớ trong các tình huống xã hội và học thuật.