Bản dịch của từ John doe trong tiếng Việt

John doe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

John doe (Noun)

dʒɑn doʊ
dʒɑn doʊ
01

Tên được sử dụng làm phần giữ chỗ cho một người ẩn danh hoặc không xác định.

A name used as a placeholder for an anonymous or unidentified person.

Ví dụ

John Doe represents the average citizen in social studies.

John Doe đại diện cho công dân trung bình trong nghiên cứu xã hội.

There is no John Doe in this community project.

Không có John Doe nào trong dự án cộng đồng này.

Is John Doe participating in the social event next week?

John Doe có tham gia sự kiện xã hội vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/john doe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with John doe

Không có idiom phù hợp