Bản dịch của từ Jokester trong tiếng Việt

Jokester

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jokester (Noun)

dʒˈoʊkstəɹ
dʒˈoʊkstəɹ
01

Một người thích làm hoặc kể chuyện cười.

A person fond of making or telling jokes.

Ví dụ

Mark is a jokester who always makes us laugh at parties.

Mark là một người thích đùa luôn khiến chúng tôi cười trong các bữa tiệc.

She is not a jokester; she prefers serious conversations.

Cô ấy không phải là một người thích đùa; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Tom the jokester who tells funny stories at gatherings?

Tom có phải là người thích đùa kể những câu chuyện hài hước trong các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jokester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jokester

Không có idiom phù hợp