Bản dịch của từ Jollity trong tiếng Việt
Jollity
Jollity (Noun)
Hoạt động hoặc lễ kỷ niệm sôi động và vui vẻ.
Lively and cheerful activity or celebration.
The festival brought jollity to the entire neighborhood last summer.
Lễ hội đã mang lại niềm vui cho toàn bộ khu phố mùa hè qua.
There wasn't much jollity during the rainy picnic last weekend.
Không có nhiều niềm vui trong buổi dã ngoại mưa cuối tuần qua.
Why was there so much jollity at the birthday party yesterday?
Tại sao lại có nhiều niềm vui tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua?
Họ từ
Từ "jollity" có nghĩa là trạng thái vui vẻ, hân hoan, thường thể hiện qua tiếng cười và sự thoải mái trong giao tiếp xã hội. Đây là một danh từ không đếm được, phản ánh sự hứng khởi trong bầu không khí hoặc sự kiện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, "jollity" có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể bị thay thế bằng các thuật ngữ khác liên quan đến sự vui vẻ hơn.
Từ "jollity" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jolité", có nghĩa là sự vui vẻ hay thú vị. Từ này có nguồn gốc từ từ "jolly", thể hiện tính cách vui tươi và đầy sức sống. Trong tiếng Latin, "jucundus" cũng mang ý nghĩa liên quan đến sự vui vẻ. Qua thời gian, "jollity" đã trở thành một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc, thường được sử dụng để mô tả không khí vui tươi trong các buổi tiệc tùng hoặc lễ hội.
Từ "jollity" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi sử dụng từ vựng mô tả cảm xúc và bầu không khí. Trong bối cảnh khác, "jollity" thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói về các bữa tiệc, lễ hội, hay những khoảnh khắc vui vẻ, thể hiện sự hân hoan và phấn khởi. Từ này điển hình cho các tình huống vui vẻ, mang tính xã hội cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp