Bản dịch của từ Jordan trong tiếng Việt
Jordan

Jordan (Noun)
The doctor used a jordan for his medieval experiment in chemistry.
Bác sĩ đã sử dụng một jordan cho thí nghiệm hóa học thời trung cổ.
Many modern doctors do not use a jordan in their practices.
Nhiều bác sĩ hiện đại không sử dụng jordan trong thực hành của họ.
Did medieval alchemists commonly rely on a jordan for their work?
Các nhà giả kim thời trung cổ có thường dựa vào jordan cho công việc không?
In the past, a jordan was used in many households.
Trong quá khứ, một cái jordan được sử dụng trong nhiều hộ gia đình.
Today, no one uses a jordan in modern homes.
Ngày nay, không ai sử dụng một cái jordan trong các ngôi nhà hiện đại.
Did people really use a jordan in the 1800s?
Có thật là mọi người đã sử dụng một cái jordan vào thế kỷ 19 không?
Từ "Jordan" có thể đề cập đến một quốc gia Trung Đông, nổi tiếng với địa lý đa dạng và di sản văn hóa phong phú. Trong ngữ cảnh thể thao, "Jordan" cũng chỉ đến Michael Jordan, vận động viên bóng rổ nổi tiếng, biểu tượng cho sự xuất sắc trong thể thao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu.
Từ "Jordan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Iordanis", xuất phát từ tiếng Hebrew "Yarden", nghĩa là "xuống" hoặc "chảy xuống". Đặc biệt, từ này liên quan đến con sông Jordan trong Kinh Thánh, gắn liền với việc rửa tội của Chúa Giê-su. Qua thời gian, "Jordan" không chỉ được dùng để chỉ địa danh này mà còn trở thành biểu tượng văn hóa, nhắc nhớ về lòng tin tôn giáo và sự chuyển biến tâm linh. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại thường chỉ tới các ý nghĩa liên quan đến tôn giáo hoặc danh tiếng văn hóa.
Từ "Jordan" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến địa lý, lịch sử và văn hóa, đặc biệt là khi đề cập đến Vương quốc Jordan ở Trung Đông. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, chủ yếu trong ngữ cảnh đề cập đến thông tin địa lý, văn hóa hoặc các sự kiện lịch sử. Tần suất xuất hiện trong Writing và Speaking tương đối thấp, trừ khi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


