Bản dịch của từ Journeyperson trong tiếng Việt
Journeyperson

Journeyperson (Noun)
Một công nhân lành nghề đã hoàn thành thành công chương trình học nghề hoặc đào tạo chính thức.
A skilled worker who has successfully completed an official apprenticeship or training program.
Maria is a journeyperson electrician with ten years of experience.
Maria là một thợ điện có tay nghề với mười năm kinh nghiệm.
Not every apprentice becomes a journeyperson in their trade.
Không phải mọi thực tập sinh đều trở thành thợ có tay nghề trong ngành của họ.
Is John a journeyperson plumber after his training program?
John có phải là một thợ ống nước có tay nghề sau chương trình đào tạo không?
"Journeyperson" là thuật ngữ chỉ một cá nhân đã hoàn thành khóa học đào tạo nghề và đạt được năng lực khoá học cần thiết để làm việc độc lập trong lĩnh vực của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghề thủ công và công nghiệp. Tại Mỹ, "journeyperson" được gọi và viết như vậy, tương tự ở Anh, nhưng đôi khi cụm từ "journeyman" vẫn được ưa chuộng. Sự khác biệt chủ yếu tập trung vào cách sử dụng từ, với "journeyperson" mang tính bao hàm giới tính hơn trong việc chỉ người lao động có tay nghề.
Từ "journeyperson" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jurnée", có nghĩa là "ngày". Trong bối cảnh nghề nghiệp thời xưa, "journey" chỉ hành trình làm việc trong một ngày, và "journeyperson" dùng để chỉ những nghệ nhân đã hoàn thành giai đoạn học việc và có kinh nghiệm làm việc, nhưng chưa đạt cấp bậc thợ chính thức. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có trình độ tay nghề trung bình trong một ngành nghề nhất định, phản ánh sự chuyển giao giữa học tập và chuyên môn hóa.
Từ "journeyperson" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần đọc và viết, có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về nghề nghiệp hoặc đào tạo nghề. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại và kỹ thuật để chỉ người đã hoàn thành giai đoạn học nghề và có khả năng làm việc độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp