Bản dịch của từ Journeyperson trong tiếng Việt

Journeyperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journeyperson (Noun)

dʒɝˈnɚpəsən
dʒɝˈnɚpəsən
01

Một công nhân lành nghề đã hoàn thành thành công chương trình học nghề hoặc đào tạo chính thức.

A skilled worker who has successfully completed an official apprenticeship or training program.

Ví dụ

Maria is a journeyperson electrician with ten years of experience.

Maria là một thợ điện có tay nghề với mười năm kinh nghiệm.

Not every apprentice becomes a journeyperson in their trade.

Không phải mọi thực tập sinh đều trở thành thợ có tay nghề trong ngành của họ.

Is John a journeyperson plumber after his training program?

John có phải là một thợ ống nước có tay nghề sau chương trình đào tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journeyperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journeyperson

Không có idiom phù hợp