Bản dịch của từ Joystick trong tiếng Việt
Joystick

Joystick (Noun)
The joystick controls the aircraft's movement during the flight.
Bảng điều khiển điều khiển chuyển động của máy bay trong chuyến bay.
The joystick did not respond during the emergency landing.
Bảng điều khiển không phản hồi trong quá trình hạ cánh khẩn cấp.
Is the joystick easy to use for new pilots?
Bảng điều khiển có dễ sử dụng cho phi công mới không?
Dạng danh từ của Joystick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joystick | Joysticks |
Họ từ
"Joystick" là một thiết bị điều khiển từ xa, thường được sử dụng trong trò chơi điện tử và mô phỏng, cho phép người dùng điều khiển hình ảnh hoặc nhân vật bằng cách di chuyển cần điều khiển theo nhiều hướng. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ giống nhau về cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh ứng dụng, tiếng Anh Anh thường dùng "joystick" trong các trò chơi truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn trong môi trường game hiện đại.
Từ "joystick" có nguồn gốc từ hai phần: "joy" (niềm vui) và "stick" (cái que). Thuật ngữ này xuất phát từ những năm 1900, ban đầu chỉ dụng cụ điều khiển máy bay, nơi "stick" ám chỉ cần điều chỉnh hướng bay và "joy" có liên quan đến cảm giác phấn khích khi điều khiển. Ngày nay, "joystick" thường được sử dụng để chỉ thiết bị điều khiển trong trò chơi điện tử, mang theo ý nghĩa kiểm soát và thao tác trong không gian ảo.
Từ "joystick" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu tập trung vào phần Nghe và Nói khi bàn về công nghệ hoặc trò chơi điện tử. Trong ngữ cảnh khác, "joystick" phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế trò chơi, lập trình và điều khiển thiết bị ảo. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị điều khiển hoặc tương tác trong môi trường số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp