Bản dịch của từ Joystick trong tiếng Việt

Joystick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joystick (Noun)

dʒˈɔɪstɪk
dʒˈɔɪstɪk
01

Cột điều khiển của máy bay.

The control column of an aircraft.

Ví dụ

The joystick controls the aircraft's movement during the flight.

Bảng điều khiển điều khiển chuyển động của máy bay trong chuyến bay.

The joystick did not respond during the emergency landing.

Bảng điều khiển không phản hồi trong quá trình hạ cánh khẩn cấp.

Is the joystick easy to use for new pilots?

Bảng điều khiển có dễ sử dụng cho phi công mới không?

Dạng danh từ của Joystick (Noun)

SingularPlural

Joystick

Joysticks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joystick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joystick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.