Bản dịch của từ Juddered trong tiếng Việt
Juddered

Juddered (Verb)
The crowd juddered with excitement during the concert last Saturday.
Đám đông đã rung chuyển với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The audience did not judder at all during the quiet speech.
Khán giả không hề rung chuyển trong suốt bài phát biểu yên tĩnh.
Did the audience judder when the surprise guest appeared?
Khán giả có rung chuyển khi khách mời bất ngờ xuất hiện không?
Họ từ
Từ "juddered" là dạng quá khứ của động từ "judder", có nghĩa là rung lắc mạnh mẽ hoặc kéo dài, thường liên quan đến chuyển động không đều của một vật thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả hoạt động của phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "shuddered" nhiều hơn trong các tình huống tương tự.
Từ "juddered" bắt nguồn từ động từ "judder", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có liên quan đến âm thanh mạnh mẽ hoặc rung lắc. Nguyên thủy, từ này mô tả sự chuyển động bất ổn hoặc rung bần bật, thường liên quan đến cơ chế hoặc máy móc. Việc sử dụng "juddered" ngày nay thường chỉ cảm giác hoặc sự chuyển động đột ngột, không đều, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với ý nghĩa gốc của rung lắc hay chao đảo.
Từ "juddered" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, vì nó mang tính chất mô tả hành động mạnh mẽ và thường thuộc về ngữ cảnh cụ thể. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc cảm nhận vật lý. Ngoài ra, "juddered" thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, khoa học, hoặc mô tả chuyển động không ổn định, như trong vận hành máy móc hoặc phương tiện giao thông.