Bản dịch của từ Judy trong tiếng Việt
Judy

Judy (Noun)
Tên của một người phụ nữ.
A womans name.
Judy is a popular name in many English-speaking countries.
Judy là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
Not everyone knows how to spell Judy correctly.
Không phải ai cũng biết cách viết Judy đúng.
Is Judy a common name in your country?
Judy có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Judy (Noun Countable)
Judy is a popular name in the United States.
Judy là một cái tên phổ biến ở Hoa Kỳ.
Not many people know someone named Judy personally.
Không nhiều người biết ai đó tên Judy cá nhân.
Is Judy a common name in your country?
Judy có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?
"Judy" là một danh từ chỉ tên riêng, thường được dùng để chỉ một người phụ nữ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, mang ý nghĩa "cảm tạ" hoặc "tôn vinh". Trong ngữ cảnh văn hóa, "Judy" cũng có thể gợi nhớ đến nhân vật Judy Garland trong bộ phim "The Wizard of Oz". Tuy không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song "Judy" thường được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Từ "judy" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có thể bạn đang ám chỉ đến từ "judy" trong ngữ cảnh tên riêng hoặc biểu tượng trong văn hóa. Nếu xem xét nguồn gốc từ "judgment" (phán xét), từ này xuất phát từ tiếng Latin "judicium", có nghĩa là phán quyết hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó liên quan đến khả năng đánh giá và quyết định dựa trên sự phân tích. Tuy nhiên, không có nhiều thông tin về "judy" như một từ độc lập trong ngữ vựng tiếng Anh.
Từ "Judy" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS vì đây là một tên riêng, không phải từ vựng thông dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh phổ biến, "Judy" có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về cá nhân, trong văn hóa đại chúng, hoặc khi nói về các nhân vật nổi tiếng mang tên Judy. Do đó, từ này không được đánh giá cao về tần suất trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết.