Bản dịch của từ Juggernaut trong tiếng Việt

Juggernaut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juggernaut (Noun)

dʒˈʌgɚnɔt
dʒˈʌgənoʊɹt
01

Một lực lượng khổng lồ, mạnh mẽ và áp đảo.

A huge powerful and overwhelming force.

Ví dụ

The juggernaut of social media influences young people's behavior.

Sức mạnh to lớn của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ.

Not everyone agrees that social media is a juggernaut in society.

Không phải ai cũng đồng tình rằng truyền thông xã hội là một thế lực to lớn trong xã hội.

Is social media truly the juggernaut that shapes our modern world?

Liệu truyền thông xã hội có thực sự là thế lực to lớn định hình thế giới hiện đại của chúng ta?

Dạng danh từ của Juggernaut (Noun)

SingularPlural

Juggernaut

Juggernauts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juggernaut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juggernaut

Không có idiom phù hợp