Bản dịch của từ Juggernaut trong tiếng Việt
Juggernaut

Juggernaut (Noun)
Một lực lượng khổng lồ, mạnh mẽ và áp đảo.
A huge powerful and overwhelming force.
The juggernaut of social media influences young people's behavior.
Sức mạnh to lớn của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ.
Not everyone agrees that social media is a juggernaut in society.
Không phải ai cũng đồng tình rằng truyền thông xã hội là một thế lực to lớn trong xã hội.
Is social media truly the juggernaut that shapes our modern world?
Liệu truyền thông xã hội có thực sự là thế lực to lớn định hình thế giới hiện đại của chúng ta?
Dạng danh từ của Juggernaut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juggernaut | Juggernauts |
Từ "juggernaut" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "jagannāth", chỉ một thần linh trong đạo Hindu, tượng trưng cho sức mạnh không thể cản nổi. Trong tiếng Anh hiện đại, "juggernaut" chỉ một lực lượng hoặc hiện tượng lớn mạnh, có khả năng nghiền nát hoặc tiêu diệt bất cứ thứ gì trên đường đi của nó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, nó thường diễn tả các phương tiện khổng lồ hoặc những chiến dịch lớn trong kinh doanh và chính trị.
Từ "juggernaut" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, xuất phát từ "Jagannath", tên gọi của một vị thần trong đạo Hindu. Trong tiếng Latinh, "juggernaut" có nghĩa là "cỗ xe lớn", thường ám chỉ đến những chuyến diễu hành khổng lồ. Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng để mô tả sức mạnh không thể cưỡng lại, từ đó phát triển thành ý nghĩa là một lực lượng hoặc sự kiện áp đảo trong ngữ cảnh hiện đại. Việc sử dụng từ này thể hiện sự huyền bí và sức mạnh của các lực lượng văn hóa hay xã hội.
Từ "juggernaut" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng để mô tả một lực lượng lớn, không thể ngăn cản trong các ngữ cảnh như công nghiệp, công nghệ và chính trị. Sự phổ biến của nó trong ngữ cảnh báo chí và học thuật cũng tăng lên khi đề cập đến sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức hoặc phong trào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp