Bản dịch của từ Juggle trong tiếng Việt

Juggle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juggle (Verb)

dʒˈʌgld
dʒˈʌgld
01

Để giữ một số vật thể chuyển động trong không khí.

To keep several objects in motion in the air.

Ví dụ

She juggles work, family, and friends effortlessly.

Cô ấy biết tung hoành giữa công việc, gia đình và bạn bè một cách dễ dàng.

He juggles multiple social events every weekend.

Anh ấy phải xử lý nhiều sự kiện xã hội vào mỗi cuối tuần.

Juggling responsibilities can be challenging but rewarding.

Việc phải chấp nhận trách nhiệm có thể khó khăn nhưng đáng giá.

Dạng động từ của Juggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Juggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Juggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Juggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Juggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Juggling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp