Bản dịch của từ Juggle trong tiếng Việt

Juggle

Verb

Juggle (Verb)

dʒˈʌgld
dʒˈʌgld
01

Để giữ một số vật thể chuyển động trong không khí.

To keep several objects in motion in the air.

Ví dụ

She juggles work, family, and friends effortlessly.

Cô ấy biết tung hoành giữa công việc, gia đình và bạn bè một cách dễ dàng.

He juggles multiple social events every weekend.

Anh ấy phải xử lý nhiều sự kiện xã hội vào mỗi cuối tuần.

Juggling responsibilities can be challenging but rewarding.

Việc phải chấp nhận trách nhiệm có thể khó khăn nhưng đáng giá.

Dạng động từ của Juggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Juggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Juggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Juggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Juggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Juggling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Juggle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Similarly, children also have to school, homework, and extracurricular activities, leaving them with limited leisure time [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Juggle

Không có idiom phù hợp