Bản dịch của từ Juggle trong tiếng Việt
Juggle
Juggle (Verb)
She juggles work, family, and friends effortlessly.
Cô ấy biết tung hoành giữa công việc, gia đình và bạn bè một cách dễ dàng.
He juggles multiple social events every weekend.
Anh ấy phải xử lý nhiều sự kiện xã hội vào mỗi cuối tuần.
Juggling responsibilities can be challenging but rewarding.
Việc phải chấp nhận trách nhiệm có thể khó khăn nhưng đáng giá.
Dạng động từ của Juggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Juggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Juggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Juggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Juggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Juggling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Juggle cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "juggle" có nghĩa là ném và bắt nhiều đồ vật liên tiếp trong khi vẫn giữ sự cân bằng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này còn chỉ việc xử lý nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cùng một lúc. Từ "juggle" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực như nghệ thuật và giải trí.
Từ "juggle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "joculari," nghĩa là "đùa cợt" hoặc "chơi đùa." Từ này đã trải qua quá trình biến đổi trong tiếng Pháp cổ thành "jogler," mang nghĩa là "táo bạo" hoặc "đùa nghịch." Ngày nay, "juggle" được sử dụng để chỉ hành động điều khiển nhiều vật thể cùng một lúc, thể hiện sự khéo léo và tập trung. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất vui vẻ và kỹ thuật phức tạp trong việc thao tác vật thể.
Từ “juggle” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh diễn đạt các kỹ năng quản lý thời gian hoặc xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phối hợp nhiều trách nhiệm như công việc và học hành, hoặc trong các tình huống ca ngợi khả năng đa nhiệm. Hơn nữa, nó cũng thường được dùng trong ngữ cảnh giải trí, như nghệ thuật tung hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp