Bản dịch của từ Jumbles trong tiếng Việt

Jumbles

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumbles (Verb)

dʒˈʌmbəlz
dʒˈʌmbəlz
01

Trộn lẫn một cách bối rối hoặc lộn xộn.

Mix up in a confused or untidy way.

Ví dụ

The children jumbles their toys after playing in the park.

Bọn trẻ làm lộn xộn đồ chơi sau khi chơi ở công viên.

She does not jumbles her notes for the social studies exam.

Cô ấy không làm lộn xộn ghi chú cho kỳ thi xã hội.

Do they jumbles their ideas during group discussions?

Họ có làm lộn xộn ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Dạng động từ của Jumbles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jumbling

Jumbles (Noun Countable)

dʒˈʌmbəlz
dʒˈʌmbəlz
01

Một khối hỗn loạn hoặc rối loạn.

A confused or disordered mass.

Ví dụ

The jumbles of opinions confused many during the community meeting last week.

Những sự lộn xộn về ý kiến đã làm nhiều người bối rối trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The jumbles of thoughts in her mind made her speech unclear.

Những mớ suy nghĩ lộn xộn trong đầu cô ấy khiến bài phát biểu không rõ ràng.

Are the jumbles of ideas in the discussion helpful for our project?

Liệu những mớ ý tưởng trong cuộc thảo luận có hữu ích cho dự án của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jumbles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumbles

Không có idiom phù hợp