Bản dịch của từ Jumbles trong tiếng Việt
Jumbles

Jumbles (Verb)
The children jumbles their toys after playing in the park.
Bọn trẻ làm lộn xộn đồ chơi sau khi chơi ở công viên.
She does not jumbles her notes for the social studies exam.
Cô ấy không làm lộn xộn ghi chú cho kỳ thi xã hội.
Do they jumbles their ideas during group discussions?
Họ có làm lộn xộn ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Jumbles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumbling |
Jumbles (Noun Countable)
Một khối hỗn loạn hoặc rối loạn.
A confused or disordered mass.
The jumbles of opinions confused many during the community meeting last week.
Những sự lộn xộn về ý kiến đã làm nhiều người bối rối trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The jumbles of thoughts in her mind made her speech unclear.
Những mớ suy nghĩ lộn xộn trong đầu cô ấy khiến bài phát biểu không rõ ràng.
Are the jumbles of ideas in the discussion helpful for our project?
Liệu những mớ ý tưởng trong cuộc thảo luận có hữu ích cho dự án của chúng ta không?
Họ từ
Từ "jumbles" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là các vật thể, đồ vật hoặc chữ cái bị xáo trộn, lẫn lộn hoặc không theo trật tự. Trong tiếng Anh, "jumble" có thể được sử dụng để chỉ các trò chơi chữ, như trò chơi sắp xếp lại các chữ cái. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường chỉ những sự kiện từ thiện mà trong đó hàng hóa bị bán lẫn lộn.
Từ "jumbles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jumble", có nghĩa là "lẫn lộn". Từ này có thể xuất phát từ tiếng Pháp "jumble", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Latin, không có từ cụ thể tương đương, nhưng từ "jumbled" phản ánh sự hỗn độn và sự không rõ ràng. Ngày nay, "jumbles" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các vật thể hoặc ý tưởng bị xáo trộn, giữ lại ý nghĩa ban đầu về sự lộn xộn và thiếu trật tự.
Từ "jumbles" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến trò chơi từ và câu đố, trong đó người chơi cần sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói khi thảo luận về hoạt động giải trí hay phát triển tư duy. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong giáo dục để mô tả sự không rõ ràng hoặc lộn xộn trong thông tin.