Bản dịch của từ Jumbles trong tiếng Việt
Jumbles
Jumbles (Verb)
The children jumbles their toys after playing in the park.
Bọn trẻ làm lộn xộn đồ chơi sau khi chơi ở công viên.
She does not jumbles her notes for the social studies exam.
Cô ấy không làm lộn xộn ghi chú cho kỳ thi xã hội.
Do they jumbles their ideas during group discussions?
Họ có làm lộn xộn ý tưởng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Jumbles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumbling |
Jumbles (Noun Countable)
Một khối hỗn loạn hoặc rối loạn.
A confused or disordered mass.
The jumbles of opinions confused many during the community meeting last week.
Những sự lộn xộn về ý kiến đã làm nhiều người bối rối trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The jumbles of thoughts in her mind made her speech unclear.
Những mớ suy nghĩ lộn xộn trong đầu cô ấy khiến bài phát biểu không rõ ràng.
Are the jumbles of ideas in the discussion helpful for our project?
Liệu những mớ ý tưởng trong cuộc thảo luận có hữu ích cho dự án của chúng ta không?