Bản dịch của từ Jump at something trong tiếng Việt
Jump at something

Jump at something (Verb)
Đáp ứng nhiệt tình với một cơ hội hoặc đề nghị.
To respond eagerly to an opportunity or offer.
Many students jump at internship offers from local businesses in Chicago.
Nhiều sinh viên nhảy vào các cơ hội thực tập từ các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
She did not jump at the chance to join the community project.
Cô ấy không nhảy vào cơ hội tham gia dự án cộng đồng.
Will you jump at the offer to volunteer at the festival?
Bạn có nhảy vào cơ hội tình nguyện tại lễ hội không?
Nắm bắt một cơ hội một cách nhanh chóng.
To seize an opportunity quickly.
Many people jump at opportunities to volunteer in their communities.
Nhiều người nhảy vào cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của họ.
He did not jump at the chance to join the charity event.
Anh ấy không nhảy vào cơ hội tham gia sự kiện từ thiện.
Did you jump at the opportunity to help local families in need?
Bạn có nhảy vào cơ hội giúp đỡ các gia đình địa phương cần thiết không?
Phản ứng nhanh chóng và nhiệt tình với một đề xuất.
To react quickly and with enthusiasm to a suggestion.
Many students jump at the chance to join social clubs.
Nhiều sinh viên nhảy vào cơ hội tham gia các câu lạc bộ xã hội.
She did not jump at his invitation to the party.
Cô ấy không nhảy vào lời mời của anh ấy đến bữa tiệc.
Did you jump at the opportunity to volunteer in the community?
Bạn có nhảy vào cơ hội tình nguyện trong cộng đồng không?
Cụm động từ "jump at something" có nghĩa là thể hiện sự hào hứng hoặc sẵn sàng chấp nhận một cơ hội hoặc đề nghị nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm sắc và nhấn mạnh, nhưng phần lớn vẫn giữ nguyên ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.