Bản dịch của từ Jump scare trong tiếng Việt
Jump scare

Jump scare (Noun)
The movie contained a jump scare that surprised everyone in the theater.
Bộ phim có một cảnh nhảy giật khiến mọi người trong rạp bất ngờ.
The documentary did not include any jump scare moments to frighten viewers.
Bộ phim tài liệu không có bất kỳ khoảnh khắc nhảy giật nào để làm sợ khán giả.
Did the horror film use a jump scare to create tension?
Bộ phim kinh dị có sử dụng cảnh nhảy giật để tạo ra căng thẳng không?
Jump scare (Verb)
The movie had a jump scare that shocked everyone in the theater.
Bộ phim có một cảnh nhảy giật mình khiến mọi người trong rạp hoảng sợ.
The haunted house didn't have any jump scares at all last year.
Ngôi nhà ma không có bất kỳ cảnh nhảy giật mình nào năm ngoái.
Did the jump scare in the video game frighten you last night?
Cảnh nhảy giật mình trong trò chơi video có làm bạn sợ tối qua không?
"Jump scare" là một thuật ngữ trong điện ảnh, đặc biệt là trong thể loại phim kinh dị, chỉ những tình huống gây bất ngờ mạnh mẽ cho người xem thông qua âm thanh đột ngột hoặc hình ảnh bất ngờ. Khác với các hình thức gây sợ khác, jump scare thường dựa vào việc tạo ra một cú sốc tức thì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "jump scare" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "jump" (nhảy) và danh từ "scare" (hù dọa). Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh, đặc biệt là trong thể loại kinh dị. Khái niệm này xuất phát từ cách mà một cảnh phim bất ngờ gây ra cảm giác hoảng sợ và khiến khán giả phản ứng một cách tự phát, đánh dấu sự chuyển biến trong việc xây dựng cảm xúc trong các tác phẩm giải trí, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật kể chuyện trong điện ảnh hiện đại.
Cụm từ "jump scare" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các thể loại phim kinh dị hoặc trải nghiệm giải trí. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, chủ yếu tại các ngữ cảnh liên quan đến phân tích văn hóa đại chúng và tâm lý học về sợ hãi. Trong các tình huống thực tế, "jump scare" được áp dụng chủ yếu trong phê bình điện ảnh, nghiên cứu tâm lý phim và các bài viết về nghệ thuật giải trí.