Bản dịch của từ Jungle gym trong tiếng Việt

Jungle gym

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jungle gym (Noun)

dʒˈʌŋɡəl dʒˈɪm
dʒˈʌŋɡəl dʒˈɪm
01

Một công trình được trẻ em sử dụng để vui chơi và tập thể dục bao gồm một loạt các thanh, cột và dây để trèo lên.

A structure used by children for play and exercise that consists of a series of bars poles and ropes for climbing on.

Ví dụ

The park installed a new jungle gym for the kids.

Công viên lắp đặt một khu vui chơi mới cho trẻ em.

Children love playing on the jungle gym after school.

Trẻ em thích chơi trên khu vui chơi sau giờ học.

The community center organized a jungle gym building event.

Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện xây dựng khu vui chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jungle gym/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jungle gym

Không có idiom phù hợp