Bản dịch của từ Junk trong tiếng Việt
Junk

Junk (Noun)
The junk sailed along the river, showcasing its traditional design.
Chiếc tàu buôn chạy dọc theo con sông, trưng bày thiết kế truyền thống của nó.
Visitors marveled at the intricate details of the ancient junk.
Khách tham quan ngạc nhiên trước những chi tiết tinh xảo của chiếc tàu cổ.
The junk was a symbol of maritime trade in ancient civilizations.
Chiếc tàu buôn là biểu tượng của thương mại biển trong các nền văn minh cổ đại.
The junk found in the ocean is harmful to marine life.
Những mảnh rác được tìm thấy trong đại dương gây hại cho sinh vật biển.
The museum displayed a massive junk from a sperm whale.
Bảo tàng trưng bày một khối rác lớn từ một con cá voi.
Scientists study the junk of sperm whales to understand their biology.
Các nhà khoa học nghiên cứu mảnh rác của cá voi để hiểu về sinh học của chúng.
The homeless man collected junk to sell for a living.
Người đàn ông vô gia cư thu gom đồ vô giá trị để bán kiếm sống.
The community organized a cleanup to remove junk from the streets.
Cộng đồng tổ chức dọn dẹp để loại bỏ đồ vô giá trị trên đường phố.
The charity shop accepts donations of clothes, toys, and other junk.
Cửa hàng từ thiện chấp nhận quyên góp quần áo, đồ chơi và đồ vô giá trị khác.
Heroin.
He got caught selling junk on the streets.
Anh ấy bị bắt khi bán chất ma túy trên đường phố.
The police raided a warehouse full of junk.
Cảnh sát đã đột kích một kho chứa đầy chất ma túy.
Addiction to junk is a serious social issue.
Nghiện chất ma túy là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Bộ phận sinh dục của đàn ông.
A mans genitals.
He accidentally hit his junk on the table.
Anh ấy vô tình đụng vào cậu nhỏ của mình trên bàn.
She made a joke about his junk, causing laughter.
Cô ấy đùa về cậu nhỏ của anh ấy, gây tiếng cười.
The comedian shared a funny story involving his junk.
Người hài kịch chia sẻ một câu chuyện hài hước liên quan đến cậu nhỏ của anh ấy.
Dạng danh từ của Junk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Junk | Junks |
Kết hợp từ của Junk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Junk material Vật liệu vô dụng | Recycling centers often deal with junk material from households. Các trung tâm tái chế thường xử lý vật liệu vụn từ hộ gia đình. |
Junk email Thư rác | I receive junk email daily, offering fake products. Tôi nhận được thư rác hàng ngày, cung cấp sản phẩm giả mạo. |
Junk shop Cửa hàng đồ cũ | The junk shop sold old furniture. Cửa hàng đồ cũ bán đồ nội thất cũ. |
Junk science (= invalid) Khoa học vớ vẩn | The anti-vaccine movement is often associated with junk science. Phong trào chống vắc xin thường được liên kết với khoa học vô nghĩa. |
Junk pile Đống rác | The community cleaned up the junk pile in the park. Cộng đồng đã dọn dẹp đống rác trong công viên. |
Junk (Verb)
Vứt bỏ hoặc từ bỏ một cách không thương tiếc.
He decided to junk his old habits.
Anh ấy quyết định vứt bỏ thói quen cũ của mình.
The company will junk the outdated equipment.
Công ty sẽ vứt bỏ thiết bị lỗi thời.
They junked the ineffective marketing strategy.
Họ vứt bỏ chiến lược tiếp thị không hiệu quả.
Họ từ
Từ "junk" có nghĩa chính là đồ bỏ đi hoặc vật không còn giá trị sử dụng. Trong tiếng Anh, "junk" có thể được sử dụng để chỉ những đồ vật cũ kỹ, phế thải, hoặc hàng hóa kém chất lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "junk" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông (junk food) để chỉ thực phẩm không lành mạnh. Ngược lại, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "junk" nhưng ít phổ biến hơn trong các cụm từ tương tự với nghĩa tương tự. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "junk" có nguồn gốc từ chữ Latinh "juncus", nghĩa là "cỏ sậy" hoặc "rau cỏ", chỉ những vật liệu không có giá trị cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những đồ dùng, hành lý cũ hoặc không cần thiết. Ý nghĩa hiện tại của "junk" liên quan đến những đồ vật không còn sử dụng được hoặc không có giá trị, phản ánh sự phát triển trong khái niệm về vật chất thừa thãi trong xã hội.
Từ "junk" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về rác thải, tiêu dùng và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, "junk" thường được nhắc đến khi bàn luận về các sản phẩm không hữu ích hay kém chất lượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ thức ăn không lành mạnh hoặc sự không cần thiết trong tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



