Bản dịch của từ Junket trong tiếng Việt
Junket

Junket (Noun)
At the party, we enjoyed delicious junket made by Chef Maria.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức junket ngon do đầu bếp Maria làm.
I did not like the junket served at the family gathering.
Tôi không thích junket được phục vụ tại buổi họp mặt gia đình.
Have you ever tasted homemade junket at a social event?
Bạn đã bao giờ nếm thử junket tự làm tại một sự kiện xã hội chưa?
Một chuyến đi hoặc lễ kỷ niệm xa hoa, đặc biệt là chuyến đi được các quan chức chính phủ hưởng bằng chi phí công.
An extravagant trip or celebration in particular one enjoyed by government officials at public expense.
The mayor's junket to Paris cost taxpayers over ten thousand dollars.
Chuyến đi xa hoa của thị trưởng đến Paris tốn hơn mười nghìn đô la.
Many citizens believe the junket was unnecessary and wasteful.
Nhiều công dân tin rằng chuyến đi xa hoa là không cần thiết và lãng phí.
Is the governor's junket to Hawaii justified by public interest?
Chuyến đi xa hoa của thống đốc đến Hawaii có được biện minh bởi lợi ích công cộng không?
Junket (Verb)
The mayor junketed to Paris for a cultural exchange last summer.
Thị trưởng đã đi du lịch đến Paris để trao đổi văn hóa mùa hè qua.
They did not junket to the conference in New York this year.
Họ đã không đi du lịch đến hội nghị ở New York năm nay.
Did the council junket for the festival in Chicago last month?
Hội đồng đã đi du lịch cho lễ hội ở Chicago tháng trước không?
Họ từ
Từ "junket" có nghĩa là một chuyến đi hoặc cuộc hành trình, thường liên quan đến hoạt động giải trí hoặc du lịch mà được tài trợ bởi một tổ chức hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "junket" thường ám chỉ các chuyến tham quan miễn phí nhằm mục đích quảng bá sản phẩm hoặc địa điểm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này và chủ yếu liên quan đến các sự kiện hoặc cuộc họp chính thức. Phiên âm trong tiếng Anh cũng không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng "junket" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng mang ý nghĩa mang tính chất thương mại hơn.
Từ "junket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juncus", có nghĩa là "cây sậy", được sử dụng để chỉ những buổi tiệc tùng hoặc chuyến đi vui vẻ. Trong thời Trung cổ, từ này chỉ những chuyến đi được tài trợ, thường là để thưởng thức đặc sản địa phương. Nghĩa hiện tại của "junket" liên quan đến việc tổ chức sự kiện vui chơi, thường liên quan tới việc chiêu đãi hẹp và thư giãn, phản ánh cách mà nó đã chuyển mình từ các chuyến đi thân thiện sang các hành động vui chơi ít nghiêm túc hơn.
Từ "junket" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài đọc và bài viết, nơi đề cập đến các chuyến đi hoặc sự kiện giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "junket" thường được sử dụng để mô tả các chuyến đi miễn phí mà các cá nhân hoặc tổ chức tài trợ, ví dụ như các nhà báo tham gia sự kiện quảng bá. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến sự tiêu tiền trong các hoạt động giải trí và giao lưu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp