Bản dịch của từ Junket trong tiếng Việt

Junket

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junket (Noun)

dʒˈʌŋkɪt
dʒˈʌŋkɪt
01

Một món sữa đông có vị ngọt và thơm.

A dish of sweetened and flavoured curds of milk.

Ví dụ

At the party, we enjoyed delicious junket made by Chef Maria.

Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức junket ngon do đầu bếp Maria làm.

I did not like the junket served at the family gathering.

Tôi không thích junket được phục vụ tại buổi họp mặt gia đình.

Have you ever tasted homemade junket at a social event?

Bạn đã bao giờ nếm thử junket tự làm tại một sự kiện xã hội chưa?

02

Một chuyến đi hoặc lễ kỷ niệm xa hoa, đặc biệt là chuyến đi được các quan chức chính phủ hưởng bằng chi phí công.

An extravagant trip or celebration in particular one enjoyed by government officials at public expense.

Ví dụ

The mayor's junket to Paris cost taxpayers over ten thousand dollars.

Chuyến đi xa hoa của thị trưởng đến Paris tốn hơn mười nghìn đô la.

Many citizens believe the junket was unnecessary and wasteful.

Nhiều công dân tin rằng chuyến đi xa hoa là không cần thiết và lãng phí.

Is the governor's junket to Hawaii justified by public interest?

Chuyến đi xa hoa của thống đốc đến Hawaii có được biện minh bởi lợi ích công cộng không?

Junket (Verb)

dʒˈʌŋkɪt
dʒˈʌŋkɪt
01

Tham dự hoặc đi du lịch hoặc lễ kỷ niệm bằng chi phí công.

Attend or go on a trip or celebration at public expense.

Ví dụ

The mayor junketed to Paris for a cultural exchange last summer.

Thị trưởng đã đi du lịch đến Paris để trao đổi văn hóa mùa hè qua.

They did not junket to the conference in New York this year.

Họ đã không đi du lịch đến hội nghị ở New York năm nay.

Did the council junket for the festival in Chicago last month?

Hội đồng đã đi du lịch cho lễ hội ở Chicago tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/junket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junket

Không có idiom phù hợp