Bản dịch của từ Jupiter trong tiếng Việt
Jupiter
Noun [U/C]

Jupiter(Noun)
dʒˈuːpaɪtɐ
ˈdʒupɪtɝ
Ví dụ
02
Một chòm sao nổi bật trên bầu trời đêm được đặt theo tên của hành tinh.
A prominent constellation in the night sky named after the planet
Ví dụ
Jupiter

Một chòm sao nổi bật trên bầu trời đêm được đặt theo tên của hành tinh.
A prominent constellation in the night sky named after the planet