Bản dịch của từ Jupiter trong tiếng Việt

Jupiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jupiter(Noun)

dʒˈuːpaɪtɐ
ˈdʒupɪtɝ
01

Trong thần thoại La Mã, thần của bầu trời và sấm sét tương đương với thần Zeus trong thần thoại Hy Lạp.

In Roman mythology the god of sky and thunder equivalent to the Greek god Zeus

Ví dụ
02

Một chòm sao nổi bật trên bầu trời đêm được đặt theo tên của hành tinh.

A prominent constellation in the night sky named after the planet

Ví dụ
03

Hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, nổi tiếng với Vết Đỏ Lớn và nhiều mặt trăng.

The largest planet in our solar system known for its Great Red Spot and many moons

Ví dụ