Bản dịch của từ Just done trong tiếng Việt
Just done

Just done (Adjective)
Vừa hoàn thành hoặc đã hoàn thành.
Just completed or finished.
The community project is just done and ready for the opening ceremony.
Dự án cộng đồng vừa hoàn thành và sẵn sàng cho buổi lễ khai mạc.
The volunteers are not just done; they are excited about future projects.
Các tình nguyện viên không chỉ vừa hoàn thành; họ rất hào hứng về các dự án tương lai.
Is the new community center just done or still under construction?
Trung tâm cộng đồng mới vừa hoàn thành hay vẫn đang xây dựng?
Cụm từ "just done" thường được hiểu là một trạng thái kết thúc một hành động hoặc sự việc nào đó một cách gần đây, nhấn mạnh sự hoàn tất. Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, đặc biệt trong tiếng Anh khẩu ngữ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút do khác biệt trong ngữ điệu và âm tiết.
Từ "done" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "donian", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Nguyên thể của nó xuất phát từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là "tặng" hay "cho". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "done" đã chuyển từ nghĩa "được tặng" tới "được hoàn thành". Ngày nay, từ này sử dụng phổ biến để chỉ sự hoàn tất của một hành động, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ cấu trúc ngữ pháp đến sự sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "just done" thường không xuất hiện như một cụm từ độc lập trong các bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được phân tích qua các thành phần như "just" và "done". "Just" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thể hiện sự gần gũi hoặc sự hoàn tất, trong khi "done" có thể thấy trong các phần Nói và Viết, thường dùng để diễn đạt trạng thái hoàn thành. Ngoài bối cảnh IELTS, "just done" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả một hành động vừa mới hoàn tất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
