Bản dịch của từ Just for fun trong tiếng Việt

Just for fun

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just for fun (Idiom)

01

Chỉ để hưởng thụ hoặc giải trí.

Merely for enjoyment or amusement.

Ví dụ

We went to the park just for fun on Saturday.

Chúng tôi đã đến công viên chỉ để vui vẻ vào thứ Bảy.

They did not play soccer just for fun; they were serious.

Họ không chơi bóng đá chỉ để vui vẻ; họ rất nghiêm túc.

Did you join the dance class just for fun?

Bạn đã tham gia lớp nhảy chỉ để vui vẻ sao?

02

Không có bất kỳ mục đích hoặc ý định cụ thể nào.

Without any particular purpose or intent.

Ví dụ

We went to the park just for fun last Saturday.

Chúng tôi đã đến công viên chỉ để vui vẻ vào thứ Bảy vừa qua.

He doesn’t play video games just for fun; he competes.

Anh ấy không chơi trò chơi điện tử chỉ để vui; anh ấy thi đấu.

Did you join the dance class just for fun?

Bạn có tham gia lớp nhảy chỉ để vui không?

03

Đơn giản chỉ vì vui vẻ.

Simply for the sake of having fun.

Ví dụ

We went to the park just for fun last Saturday.

Chúng tôi đã đến công viên chỉ để vui vẻ vào thứ Bảy trước.

They do not play games just for fun anymore.

Họ không chơi trò chơi chỉ để vui vẻ nữa.

Do you think social gatherings are just for fun?

Bạn có nghĩ rằng các buổi tụ tập xã hội chỉ để vui vẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just for fun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just for fun

Không có idiom phù hợp