Bản dịch của từ Just in time trong tiếng Việt
Just in time

Just in time (Idiom)
Arriving just in time for the surprise party, she was thrilled.
Đến đúng giờ cho bữa tiệc bất ngờ, cô ấy rất vui.
He missed the bus because he didn't arrive just in time.
Anh ấy bỏ lỡ chuyến xe buýt vì không đến đúng giờ.
Did you manage to finish your essay just in time for submission?
Bạn đã kịp hoàn thành bài luận của mình để nộp không?
Cụm từ "just in time" thường được dùng để chỉ một phương pháp sản xuất và quản lý tồn kho, trong đó hàng hóa hoặc thành phẩm được sản xuất và giao hàng đúng vào thời điểm cần thiết, nhằm giảm thiểu chi phí lưu kho và tối ưu hóa hiệu suất. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong môi trường công nghiệp. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "just in time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ "justus" nghĩa là "đúng" và "in tempore" nghĩa là "trong thời gian". Ban đầu, cụm từ này liên quan đến khái niệm thời điểm chính xác. Trong lịch sử, nó đã được áp dụng trong lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là trong quản lý chuỗi cung ứng, để chỉ phương pháp sản xuất giảm thiểu tồn kho. Hiện nay, "just in time" thường được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc hành động diễn ra đúng lúc mà không có sự chậm trễ.
Cụm từ "just in time" thường xuất hiện với tần suất lớn trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về quản lý thời gian và hiệu quả. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực sản xuất và logistics, khi mô tả các hệ thống cung ứng tối ưu hóa để giảm thiểu lượng hàng tồn kho. Trong các ngữ cảnh hằng ngày, nó thường được dùng để diễn tả việc hoàn thành một công việc ngay trước thời hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
