Bản dịch của từ Justifications trong tiếng Việt
Justifications
Justifications (Noun)
Hành động thể hiện điều gì đó là đúng hoặc hợp lý.
The action of showing something to be right or reasonable.
The justifications for the new policy were clearly explained by the mayor.
Các lý do cho chính sách mới được thị trưởng giải thích rõ ràng.
The committee did not provide justifications for their decision on social issues.
Ủy ban không đưa ra lý do cho quyết định của họ về các vấn đề xã hội.
What are the justifications for increasing the budget for social programs?
Các lý do cho việc tăng ngân sách cho các chương trình xã hội là gì?
Một lý do hoặc lời giải thích cho điều gì đó.
A reason or explanation for something.
The justifications for the new policy were clearly explained at the meeting.
Các lý do cho chính sách mới được giải thích rõ ràng tại cuộc họp.
The justifications for the decision were not convincing to the community.
Các lý do cho quyết định không thuyết phục được cộng đồng.
What are the justifications for increasing taxes in our city budget?
Các lý do cho việc tăng thuế trong ngân sách thành phố là gì?
Hành động biện minh cho một yêu cầu hoặc hành động.
The act of justifying a claim or action.
The justifications for the new law were explained by Senator Smith.
Các lý do cho luật mới được Thượng nghị sĩ Smith giải thích.
There are no justifications for ignoring social inequality in our society.
Không có lý do nào để bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta.
What are the justifications for increasing taxes on low-income families?
Các lý do cho việc tăng thuế đối với các gia đình thu nhập thấp là gì?
Dạng danh từ của Justifications (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Justification | Justifications |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp