Bản dịch của từ Justified trong tiếng Việt
Justified

Justified (Adjective)
The report was justified to improve its professional appearance and readability.
Báo cáo được căn chỉnh để cải thiện vẻ chuyên nghiệp và dễ đọc.
The text in the presentation was not justified, making it look unprofessional.
Văn bản trong bài thuyết trình không được căn chỉnh, khiến nó trông thiếu chuyên nghiệp.
Is the article justified for better alignment in social media posts?
Bài báo có được căn chỉnh để có sự sắp xếp tốt hơn trên mạng xã hội không?
Có lý do chính đáng.
Having a justification.
The protest was justified due to the unfair treatment of workers.
Cuộc biểu tình là hợp lý do sự đối xử không công bằng với công nhân.
Her actions were not justified in the eyes of the community.
Hành động của cô ấy không được coi là hợp lý trong mắt cộng đồng.
Was the decision to increase taxes justified by the government?
Quyết định tăng thuế có hợp lý không theo chính phủ?
Kết hợp từ của Justified (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem justified Có vẻ hợp lý | Many believe that social welfare programs seem justified for the poor. Nhiều người tin rằng các chương trình phúc lợi xã hội là hợp lý cho người nghèo. |
Feel justified Cảm thấy chính đáng | Many people feel justified in protesting against social inequality today. Nhiều người cảm thấy có lý do để phản đối bất bình đẳng xã hội hôm nay. |
Prove justified Chứng minh sự hợp lý | The study proved justified concerns about social media's impact on youth. Nghiên cứu đã chứng minh những lo ngại hợp lý về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. |
Be justified Được biện minh | Social programs are justified by their positive impact on community well-being. Các chương trình xã hội được biện minh bởi tác động tích cực đến cộng đồng. |
Họ từ
Từ "justified" là một tính từ có nghĩa là hợp lý hoặc có lý do chính đáng. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định mà có cơ sở hợp lý về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Cả hai phiên bản đều sử dụng hình thức "justified", nhưng ở một số khu vực, cách phát âm và ứng dụng trong văn viết có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa riêng biệt.
Từ "justified" có nguồn gốc từ động từ "justify", xuất phát từ tiếng Latinh "justificare", trong đó "justus" có nghĩa là "công chính" và "facere" có nghĩa là "làm". Trong lịch sử, khái niệm về sự biện minh đã được áp dụng trong cả lĩnh vực pháp lý và đạo đức, phản ánh sự cần thiết phải chứng minh tính hợp lý của hành động hoặc niềm tin. Ngày nay, "justified" thường được sử dụng để chỉ trạng thái được bảo vệ hoặc chứng minh về mặt logic hoặc đạo đức, khẳng định tính chính đáng của một quan điểm hoặc hành động.
Từ "justified" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần biện minh cho quan điểm hoặc lập luận của mình. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết bàn luận, phân tích hoặc bình luận, đòi hỏi người đọc hiểu rõ các lập luận cần được chứng minh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, "justified" thường được sử dụng để chỉ tính hợp lý hoặc chính đáng của một hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



