Bản dịch của từ Ka trong tiếng Việt
Ka

Ka (Noun)
(ở ai cập cổ đại) bộ phận tâm linh được cho là của một cá nhân con người hoặc vị thần, tồn tại (với linh hồn) sau khi chết và có thể cư trú trong một bức tượng của người đó.
(in ancient egypt) the supposed spiritual part of an individual human being or god, which survived (with the soul) after death and could reside in a statue of the person.
The ancient Egyptians believed in the ka as a spiritual entity.
Người Ai Cập cổ đại tin vào ka như một thực thể tinh thần.
After death, the ka was thought to live on in statues.
Sau khi chết, ka được cho là sống trong các bức tượng.
The ka was considered important for the afterlife in ancient Egypt.
Ka được coi là quan trọng cho kiếp sau ở Ai Cập cổ đại.
"Ka" là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong ngôn ngữ không chính thức để biểu thị sự đồng ý hoặc thể hiện cảm xúc phấn khích. Tuy nhiên, "ka" cũng có thể là âm tiết trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Nhật, nơi nó có nghĩa là "cái gì" hoặc được dùng trong các cấu trúc câu để đặt câu hỏi. Ở Việt Nam, "ka" có thể được coi là biến thể của từ "kìa" trong cách nói dân dã.
Từ "ka" không có nguồn gốc từ tiếng Latin, mà xuất phát từ các ngôn ngữ bản địa, đặc biệt là ở châu Phi và một số ngôn ngữ Polynesia. Trong một số ngữ cảnh, "ka" được sử dụng như một tiền tố hoặc hậu tố để chỉ định một thuộc tính, trạng thái hoặc sự biểu đạt. Sự phát triển của từ này thể hiện các cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau, và hiện nay, nó thường được sử dụng để bộc lộ sự nhấn mạnh hoặc đặc điểm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ka" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và do đó không có tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh ngôn ngữ, đặc biệt là trong giao tiếp không chính thức hoặc trong tiếng lóng, "ka" có thể được sử dụng để diễn đạt sự thân thiết hoặc như một dấu hiệu ngữ khí bổ sung. Từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt giữa bạn bè hay trong văn hóa mạng xã hội.