Bản dịch của từ Kama trong tiếng Việt

Kama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kama (Noun)

kˈɑmɑ
kˈɑmə
01

Một loại vũ khí giống như lưỡi liềm, ban đầu được sử dụng làm công cụ cắt cỏ.

A sickle-like weapon, originally used as a tool for cutting weeds.

Ví dụ

The farmer used a kama to clear the overgrown weeds.

Nông dân đã sử dụng một cây kama để dọn rừng cỏ mọc um tùm.

In some cultures, the kama is also seen as a symbol of protection.

Trong một số văn hóa, cây kama cũng được coi là biểu tượng của sự bảo vệ.

During the harvest season, many villagers rely on their kamas.

Trong mùa thu hoạch, nhiều người dân làng phụ thuộc vào cây kama của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kama/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kama

Không có idiom phù hợp