Bản dịch của từ Kama trong tiếng Việt
Kama

Kama (Noun)
Một loại vũ khí giống như lưỡi liềm, ban đầu được sử dụng làm công cụ cắt cỏ.
A sickle-like weapon, originally used as a tool for cutting weeds.
The farmer used a kama to clear the overgrown weeds.
Nông dân đã sử dụng một cây kama để dọn rừng cỏ mọc um tùm.
In some cultures, the kama is also seen as a symbol of protection.
Trong một số văn hóa, cây kama cũng được coi là biểu tượng của sự bảo vệ.
During the harvest season, many villagers rely on their kamas.
Trong mùa thu hoạch, nhiều người dân làng phụ thuộc vào cây kama của họ.
Từ "kama" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được dịch là "cái gơn" hay "cái đòn". Trong văn hóa Nhật Bản, "kama" có thể biểu thị sự sang trọng hoặc trang nhã, thường liên quan đến các phong cách sống và nghệ thuật ẩm thực. Ngoài ra, trong văn hóa Ấn Độ, "kama" đại diện cho mong ước và ham muốn, bao gồm cả tình yêu. Về mặt ngữ âm, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "kama" có nguồn gốc từ tiếng PhSanscrit "kāma", có nghĩa là "khát vọng" hoặc "ham muốn". Trong truyền thuyết Ấn Độ, kamā có liên quan đến thần tình yêu và sự hấp dẫn. Nguyên gốc này phản ánh ý nghĩa hiện đại của từ, chủ yếu dùng để chỉ sự khao khát hay dục vọng trong ngữ cảnh tình cảm và tình dục. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy sự tác động của văn hóa và tôn giáo đối với ngôn ngữ.
Từ "kama" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể liên quan đến những lĩnh vực như văn hóa hoặc tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh Ấn Độ, nơi nó đề cập đến tình dục hoặc ham muốn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong những thảo luận về triết lý hoặc xã hội, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chính thống.