Bản dịch của từ Kapok trong tiếng Việt

Kapok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kapok (Noun)

kˈeɪpɑk
kˈeɪpɑk
01

Một chất dạng sợi mịn như bông, mọc xung quanh hạt của cây ceiba, dùng làm vật liệu nhồi cho đệm, đồ chơi mềm, v.v.

A fine fibrous substance like cotton that grows around the seeds of the ceiba tree used as stuffing for cushions soft toys etc.

Ví dụ

Kapok is often used in soft toys for children in Vietnam.

Kapok thường được sử dụng trong đồ chơi mềm cho trẻ em ở Việt Nam.

Not many people know that kapok comes from the ceiba tree.

Không nhiều người biết rằng kapok đến từ cây ceiba.

Is kapok a better stuffing than polyester for cushions?

Kapok có phải là vật liệu nhồi tốt hơn polyester cho gối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kapok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kapok

Không có idiom phù hợp