Bản dịch của từ Karma trong tiếng Việt
Karma

Karma (Noun)
(trong ấn độ giáo và phật giáo) tổng hợp các hành động của một người trong trạng thái tồn tại này và trước đó, được coi là quyết định số phận của họ trong những kiếp sống tương lai.
In hinduism and buddhism the sum of a persons actions in this and previous states of existence viewed as deciding their fate in future existences.
She believes in karma and tries to do good deeds.
Cô ấy tin vào nghiệp và cố gắng làm việc tốt.
His kindness towards others reflects his belief in karma.
Sự tốt bụng của anh ta đối với người khác phản ánh niềm tin vào nghiệp.
The concept of karma influences many aspects of their society.
Khái niệm về nghiệp ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội họ.
Họ từ
Karma là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Phạn, thường được sử dụng trong triết học Ấn Độ giáo và Phật giáo, chỉ đến nguyên lý nhân quả, trong đó hành động của một cá nhân ảnh hưởng đến tương lai của họ. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, karma thường được dùng trong các cuộc thảo luận triết học, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh phổ quát hơn, đôi khi mang tính giải trí.
Từ "karma" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "karman", mang nghĩa là "hành động" hoặc "việc làm". Từ này, xuất phát từ gốc Sanskrit, đã được áp dụng trong triết học Ấn Độ giáo, Phật giáo và Jain, diễn tả quy luật nhân quả, nơi hành động của một người ảnh hưởng đến tương lai của chính họ. Sự hiểu biết về karma đã được mở rộng ra ngoài văn hóa tôn giáo, hiện nay thường được dùng để chỉ những hệ quả của hành động trong ngữ cảnh xã hội và đạo đức.
Từ "karma" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, từ này lại rất phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa Phật giáo và Ấn Độ giáo, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về nguyên lý nhân-quả, đạo đức và sự tái sinh. Cũng có thể thấy "karma" trong các bài báo, sách và thảo luận về triết lý sống, thể hiện một góc nhìn về hành động và hậu quả của nó trong cuộc sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp