Bản dịch của từ Karma trong tiếng Việt

Karma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karma(Noun)

kˈɑːmɐ
ˈkɑrmə
01

Một hành động xấu hay tốt được coi là mang lại những kết quả chắc chắn, số phận.

A bad or good action regarded as bringing about inevitable results fate

Ví dụ
02

Khái niệm về hành động hay việc làm trong Hindu giáo và Phật giáo thường được hiểu là nguyên tắc nhân quả, trong đó hành động của một người sẽ quyết định tương lai của họ.

The concept of action or deed in Hinduism and Buddhism often interpreted as the principle of cause and effect where a person’s actions determine their future

Ví dụ
03

Một lực lượng tác động lên con người để tạo ra những hậu quả, đôi khi được hiểu như những nguyên tắc đạo đức chi phối hành vi.

A force that acts on people to bring about consequences sometimes understood as moral principles that govern behavior

Ví dụ