Bản dịch của từ Karyokinesis trong tiếng Việt
Karyokinesis
Noun [U/C]
Karyokinesis (Noun)
Ví dụ
Karyokinesis occurs during cell division in human social development.
Karyokinesis xảy ra trong quá trình phân chia tế bào trong phát triển xã hội của con người.
Karyokinesis does not happen outside of mitosis in social cells.
Karyokinesis không xảy ra ngoài quá trình nguyên phân trong các tế bào xã hội.
Does karyokinesis affect social behavior in multicellular organisms?
Karyokinesis có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các sinh vật đa bào không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Karyokinesis
Không có idiom phù hợp