Bản dịch của từ Ked trong tiếng Việt

Ked

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ked (Noun)

kɛd
kɛd
01

Một loài rận không cánh, đặc biệt là loài ký sinh ở cừu.

A wingless louse fly especially one that is a parasite of sheep.

Ví dụ

Keds are common parasites found on sheep in rural areas.

Keds là loài ký sinh thường gặp trên cừu ở vùng nông thôn.

Sheep farmers need to regularly check for keds to prevent infestations.

Người chăn nuôi cừu cần kiểm tra thường xuyên để ngăn chặn sự lây nhiễm của keds.

Are keds harmful to sheep's health if left untreated?

Keds có gây hại cho sức khỏe của cừu nếu không được điều trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ked

Không có idiom phù hợp