Bản dịch của từ Keen eye trong tiếng Việt

Keen eye

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keen eye (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện sự háo hức hoặc nhiệt tình.

Having or showing eagerness or enthusiasm.

Ví dụ

She has a keen eye for spotting talent in the community.

Cô ấy có một cái nhìn sắc bén để phát hiện tài năng trong cộng đồng.

His keen eye for details helped improve social programs.

Cái nhìn sắc bén của anh ấy về chi tiết giúp cải thiện các chương trình xã hội.

The organization seeks individuals with a keen eye for innovation.

Tổ chức tìm kiếm những cá nhân có cái nhìn sắc bén về sáng tạo.

Keen eye (Noun)

01

Một người có tầm nhìn sắc bén hoặc quan sát.

A sharpsighted or observant person.

Ví dụ

Sarah has a keen eye for spotting good deals at the market.

Sarah có một cái nhìn sắc bén để nhận ra những giao dịch tốt tại chợ.

The detective's keen eye helped solve the mystery quickly.

Cái nhìn sắc bén của thám tử giúp giải quyết bí ẩn nhanh chóng.

She has a keen eye for detail, noticing things others miss.

Cô ấy có một cái nhìn sắc bén cho chi tiết, nhận ra những điều mà người khác bỏ lỡ.

Sarah has a keen eye for spotting trends in social media.

Sarah có một con mắt sắc bén để phát hiện xu hướng trên mạng xã hội.

The journalist's keen eye for detail made her articles popular.

Con mắt sắc bén của nhà báo về chi tiết đã làm cho bài báo của cô ấy trở nên phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keen eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keen eye

Không có idiom phù hợp