Bản dịch của từ Keen eye trong tiếng Việt
Keen eye

Keen eye (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự háo hức hoặc nhiệt tình.
Having or showing eagerness or enthusiasm.
She has a keen eye for spotting talent in the community.
Cô ấy có một cái nhìn sắc bén để phát hiện tài năng trong cộng đồng.
His keen eye for details helped improve social programs.
Cái nhìn sắc bén của anh ấy về chi tiết giúp cải thiện các chương trình xã hội.
The organization seeks individuals with a keen eye for innovation.
Tổ chức tìm kiếm những cá nhân có cái nhìn sắc bén về sáng tạo.
Keen eye (Noun)
Sarah has a keen eye for spotting good deals at the market.
Sarah có một cái nhìn sắc bén để nhận ra những giao dịch tốt tại chợ.
The detective's keen eye helped solve the mystery quickly.
Cái nhìn sắc bén của thám tử giúp giải quyết bí ẩn nhanh chóng.
She has a keen eye for detail, noticing things others miss.
Cô ấy có một cái nhìn sắc bén cho chi tiết, nhận ra những điều mà người khác bỏ lỡ.
Sarah has a keen eye for spotting trends in social media.
Sarah có một con mắt sắc bén để phát hiện xu hướng trên mạng xã hội.
The journalist's keen eye for detail made her articles popular.
Con mắt sắc bén của nhà báo về chi tiết đã làm cho bài báo của cô ấy trở nên phổ biến.
“Keen eye” là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ khả năng quan sát và nhận diện chi tiết mà người khác có thể bỏ qua. Cụm từ này mang tính chất tích cực, thể hiện sự nhạy bén và tinh tế trong việc nhận biết sự thay đổi, chất lượng hay các đặc điểm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, nhưng người Anh có thể hay dùng trong ngữ cảnh đánh giá nghệ thuật hoặc thiết kế hơn.
Cụm từ "keen eye" xuất phát từ từ "keen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kên", có nghĩa là sắc bén, tinh nhạy. Từ thời Trung cổ, "keen" đã được sử dụng để chỉ những điều sắc sảo, nhạy bén trong tư duy và cảm xúc. "Eye" đề cập đến khả năng quan sát. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong cụm từ "keen eye" thể hiện khả năng nhận thức tinh tế và sự chú ý đến chi tiết, điều này liên quan mật thiết đến nghĩa đương đại của việc có khả năng quan sát và phân tích sắc bén.
Cụm từ "keen eye" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing. Trong phần speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm này để mô tả khả năng quan sát tinh tế, trong khi trong writing, nó thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến phân tích hoặc đánh giá. Ngoài ra, "keen eye" cũng thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp như nghệ thuật, báo chí và kinh doanh, nơi mà khả năng nhận diện chi tiết quan trọng cho thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp