Bản dịch của từ Keep afloat trong tiếng Việt
Keep afloat
Keep afloat (Idiom)
She struggled to keep afloat after losing her job.
Cô ấy vật lộn để duy trì tình trạng ổn định sau khi mất việc.
Without support, it's hard to keep afloat in tough times.
Thiếu sự hỗ trợ, khó duy trì tình trạng ổn định trong thời gian khó khăn.
Do you think it's possible to keep afloat without help?
Bạn có nghĩ rằng có thể duy trì tình trạng ổn định mà không có sự giúp đỡ không?
She struggled to keep afloat after losing her job.
Cô ấy đấu tranh để duy trì tồn tại sau khi mất việc làm.
It's hard for small businesses to keep afloat during a recession.
Điều đó khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ để duy trì tồn tại trong thời kỳ suy thoái.
Are there any strategies to help struggling families keep afloat financially?
Có bất kỳ chiến lược nào để giúp các gia đình đang gặp khó khăn duy trì tài chính không?
How can we keep afloat during these challenging times?
Làm thế nào để duy trì tình hình ổn định trong thời gian khó khăn này?
Not having a job makes it hard to keep afloat financially.
Không có việc làm làm cho việc duy trì tình hình tài chính khó khăn.
Are there any strategies to keep afloat in a crisis?
Có chiến lược nào để duy trì tình hình ổn định trong tình huống khẩn cấp không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp