Bản dịch của từ Keep afloat trong tiếng Việt

Keep afloat

Idiom

Keep afloat (Idiom)

01

Cố gắng tránh thất bại hoặc thảm họa.

To manage to avoid failure or disaster.

Ví dụ

She struggled to keep afloat after losing her job.

Cô ấy vật lộn để duy trì tình trạng ổn định sau khi mất việc.

Without support, it's hard to keep afloat in tough times.

Thiếu sự hỗ trợ, khó duy trì tình trạng ổn định trong thời gian khó khăn.

Do you think it's possible to keep afloat without help?

Bạn có nghĩ rằng có thể duy trì tình trạng ổn định mà không có sự giúp đỡ không?

02

Tồn tại hoặc tiếp tục tồn tại bất chấp khó khăn.

To stay alive or continue to exist despite difficulties.

Ví dụ

She struggled to keep afloat after losing her job.

Cô ấy đấu tranh để duy trì tồn tại sau khi mất việc làm.

It's hard for small businesses to keep afloat during a recession.

Điều đó khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ để duy trì tồn tại trong thời kỳ suy thoái.

Are there any strategies to help struggling families keep afloat financially?

Có bất kỳ chiến lược nào để giúp các gia đình đang gặp khó khăn duy trì tài chính không?

03

Duy trì trạng thái hoạt động hoặc ổn định tài chính.

To remain in a state of operation or financial stability.

Ví dụ

How can we keep afloat during these challenging times?

Làm thế nào để duy trì tình hình ổn định trong thời gian khó khăn này?

Not having a job makes it hard to keep afloat financially.

Không có việc làm làm cho việc duy trì tình hình tài chính khó khăn.

Are there any strategies to keep afloat in a crisis?

Có chiến lược nào để duy trì tình hình ổn định trong tình huống khẩn cấp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep afloat

Không có idiom phù hợp