Bản dịch của từ Keep aloof trong tiếng Việt
Keep aloof

Keep aloof (Phrase)
Cố ý tránh giao tiếp hoặc liên kết với ai đó.
To purposely avoid communicating or associating with someone.
John decided to keep aloof from the party to focus on studies.
John quyết định giữ khoảng cách khỏi bữa tiệc để tập trung vào học.
She does not keep aloof from her classmates during group projects.
Cô ấy không giữ khoảng cách với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Why does Mark always keep aloof at social gatherings?
Tại sao Mark luôn giữ khoảng cách tại các buổi gặp gỡ xã hội?
"Keep aloof" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ khoảng cách, không tham gia hoặc không liên quan đến tình huống hay con người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả thái độ thờ ơ hoặc không tích cực liên quan đến các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường gợi ý sự trang trọng hơn.
Cụm từ "keep aloof" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ, với "aloof" là sự kết hợp của hai thành phần: "a-" (một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu, có nghĩa là "cách xa") và "loof" (có nguồn gốc từ từ "lof", nghĩa là "hướng về"). Từ này diễn tả trạng thái tách biệt, không tham gia vào các hoạt động xã hội. Hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người giữ khoảng cách về mặt cảm xúc hoặc xã hội với người khác.
Cụm từ "keep aloof" thường không được sử dụng phổ biến trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc trong ngữ cảnh miêu tả tính cách con người, đặc biệt là khi bàn về sự xã hội hóa hoặc thái độ đối với người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng khi muốn diễn tả việc ai đó duy trì khoảng cách về mặt cảm xúc hoặc xã hội trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp