Bản dịch của từ Keep aloof trong tiếng Việt

Keep aloof

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep aloof (Phrase)

kip əlˈuf
kip əlˈuf
01

Cố ý tránh giao tiếp hoặc liên kết với ai đó.

To purposely avoid communicating or associating with someone.

Ví dụ

John decided to keep aloof from the party to focus on studies.

John quyết định giữ khoảng cách khỏi bữa tiệc để tập trung vào học.

She does not keep aloof from her classmates during group projects.

Cô ấy không giữ khoảng cách với các bạn cùng lớp trong dự án nhóm.

Why does Mark always keep aloof at social gatherings?

Tại sao Mark luôn giữ khoảng cách tại các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep aloof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep aloof

Không có idiom phù hợp