Bản dịch của từ Keep asking trong tiếng Việt

Keep asking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep asking (Verb)

kˈip ˈæskɨŋ
kˈip ˈæskɨŋ
01

Tiếp tục yêu cầu hoặc hỏi về điều gì đó.

To continue to request or inquire about something.

Ví dụ

Many students keep asking about social media's impact on communication skills.

Nhiều sinh viên vẫn hỏi về tác động của mạng xã hội đến kỹ năng giao tiếp.

They do not keep asking irrelevant questions during the social discussion.

Họ không tiếp tục hỏi những câu hỏi không liên quan trong cuộc thảo luận xã hội.

Do you keep asking your friends for their opinions on social issues?

Bạn có tiếp tục hỏi bạn bè về ý kiến của họ về các vấn đề xã hội không?

People should keep asking questions during the social event for clarity.

Mọi người nên tiếp tục đặt câu hỏi trong sự kiện xã hội để rõ ràng.

They do not keep asking about the same topic at the meeting.

Họ không tiếp tục hỏi về cùng một chủ đề trong cuộc họp.

02

Kiên trì tìm kiếm một câu trả lời hoặc thông tin.

To persist in seeking an answer or information.

Ví dụ

I keep asking my friends about their favorite social media platforms.

Tôi cứ hỏi bạn bè về các nền tảng mạng xã hội yêu thích.

She does not keep asking questions at the social event.

Cô ấy không tiếp tục hỏi câu hỏi tại sự kiện xã hội.

Do you keep asking for advice on social interactions?

Bạn có tiếp tục hỏi ý kiến về các tương tác xã hội không?

Students should keep asking questions during the social studies class.

Học sinh nên tiếp tục hỏi câu hỏi trong lớp học xã hội.

She did not keep asking for help after the first response.

Cô ấy không tiếp tục hỏi xin giúp đỡ sau phản hồi đầu tiên.

03

Duy trì thói quen hỏi.

To maintain a habit of questioning.

Ví dụ

Students should keep asking questions during the social studies class.

Học sinh nên tiếp tục đặt câu hỏi trong lớp học xã hội.

Teachers do not keep asking students about their social issues.

Giáo viên không tiếp tục hỏi học sinh về các vấn đề xã hội.

Do you keep asking about social policies in your community?

Bạn có tiếp tục hỏi về các chính sách xã hội trong cộng đồng không?

Students should keep asking questions during the social studies class.

Học sinh nên tiếp tục đặt câu hỏi trong lớp học xã hội.

Teachers do not keep asking for feedback from students in social projects.

Giáo viên không tiếp tục yêu cầu phản hồi từ học sinh trong dự án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keep asking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep asking

Không có idiom phù hợp