Bản dịch của từ Keep at bay trong tiếng Việt
Keep at bay

Keep at bay (Phrase)
She keeps negativity at bay by surrounding herself with positive friends.
Cô ấy ngăn chặn sự tiêu cực không cho gần bằng cách bao quanh bản thân bằng những người bạn tích cực.
He fails to keep stress at bay, affecting his IELTS writing performance.
Anh ấy không thể ngăn chặn căng thẳng không cho gần, ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của mình.
Do you think it's important to keep distractions at bay during exams?
Bạn có nghĩ rằng việc ngăn chặn sự mất tập trung không cho gần trong kỳ thi quan trọng không?
"Cụm từ 'keep at bay' có nghĩa là giữ khoảng cách, ngăn chặn hoặc không cho ai hoặc cái gì xâm nhập vào một không gian hoặc ảnh hưởng đến tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm hoặc sự can thiệp. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách dùng, nhưng 'keep at bay' thường có tần suất xuất hiện cao hơn trong văn viết và nói thông dụng".
Cụm từ "keep at bay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần từ "keep" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "kippa", có nghĩa là giữ, và "bay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baie", nghĩa là vịnh hoặc khu vực. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để miêu tả việc duy trì khoảng cách an toàn với danger hay kẻ thù. Hiện nay, nó được dùng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc trì hoãn điều gì không mong muốn, thể hiện sự kiểm soát và cảnh giác.
Cụm từ "keep at bay" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình, thường liên quan đến việc duy trì khoảng cách an toàn hoặc kiểm soát một tình huống khó khăn. Cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản báo cáo và bài luận phê phán, nơi người viết thảo luận về các biện pháp để kiểm soát rủi ro hoặc mối đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp