Bản dịch của từ Keep at bay trong tiếng Việt

Keep at bay

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep at bay (Phrase)

kˈip ˈæt bˈeɪ
kˈip ˈæt bˈeɪ
01

Ngăn chặn điều gì đó hoặc ai đó khó chịu đến quá gần bạn hoặc làm hại bạn.

To prevent something or someone unpleasant from coming too near you or harming you.

Ví dụ

She keeps negativity at bay by surrounding herself with positive friends.

Cô ấy ngăn chặn sự tiêu cực không cho gần bằng cách bao quanh bản thân bằng những người bạn tích cực.

He fails to keep stress at bay, affecting his IELTS writing performance.

Anh ấy không thể ngăn chặn căng thẳng không cho gần, ảnh hưởng đến hiệu suất viết IELTS của mình.

Do you think it's important to keep distractions at bay during exams?

Bạn có nghĩ rằng việc ngăn chặn sự mất tập trung không cho gần trong kỳ thi quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep at bay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep at bay

Không có idiom phù hợp