Bản dịch của từ Keep back trong tiếng Việt
Keep back

Keep back (Verb)
Many people keep back their opinions during group discussions.
Nhiều người giữ lại ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận nhóm.
She does not keep back her thoughts about social issues.
Cô ấy không giữ lại suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.
Do you keep back any information in your presentations?
Bạn có giữ lại thông tin nào trong các bài thuyết trình của mình không?
Keep back (Phrase)
Để giữ lại thông tin hoặc tiền.
To withhold information or money.
Many people keep back their opinions during social discussions.
Nhiều người giữ lại ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội.
She did not keep back her thoughts about the event.
Cô ấy không giữ lại suy nghĩ của mình về sự kiện.
Why do some individuals keep back their personal stories?
Tại sao một số cá nhân giữ lại câu chuyện cá nhân của họ?
"Keep back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ một khoảng cách hoặc không cho ai đó hoặc cái gì đó đến gần. Trong ngữ cảnh an toàn, từ này thường được sử dụng để yêu cầu mọi người giữ khoảng cách, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Ở Anh, "keep back" có thể thường được dùng trong giao tiếp chính thức hơn.
Cụm từ "keep back" xuất phát từ các thành phần trong tiếng Anh cổ, kết hợp từ động từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "keper" và giới từ "back" diễn tả vị trí ngược lại. Nguồn gốc Latin của "keep" là "cabere", có nghĩa là "chứa đựng". Từ này đã tiến hóa để mang nghĩa bảo vệ hoặc giữ khoảng cách, phản ánh sự ngăn cách hoặc kiểm soát. Sự kết hợp này dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc giữ một cái gì đó ở xa hoặc không tiếp cận.
Cụm từ "keep back" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing liên quan đến miêu tả hành động kiềm chế hoặc giữ lại điều gì đó. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc ngăn cản ai đó tiếp cận, hoặc trong ngữ cảnh cảm xúc, khi nói về việc không bộc lộ cảm xúc. Tóm lại, "keep back" mang tính chất tự nhiên trong cả văn viết và nói, nhưng không phổ biến trong văn cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp