Bản dịch của từ Keep company with trong tiếng Việt
Keep company with

Keep company with (Phrase)
She enjoys keeping company with her classmates after school.
Cô ấy thích đi chơi với bạn học sau giờ học.
He doesn't like keeping company with strangers at social events.
Anh ấy không thích đi chơi với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you often keep company with your coworkers outside of work?
Bạn có thường xuyên đi chơi với đồng nghiệp ngoài giờ làm việc không?
Cụm từ "keep company with" được sử dụng để chỉ việc dành thời gian với ai đó, thường với ý nghĩa tạo dựng mối quan hệ thân thiết, tình bạn hoặc tình yêu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các mối quan hệ xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Cụm từ "keep company with" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "panis" có nghĩa là "bánh" trong ngữ cảnh liên kết giữa con người và quan hệ xã hội. Sự phát triển của cụm từ này trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa kết nối gần gũi giữa các cá nhân. Ngày nay, cụm từ này mang ý nghĩa đồng hành, thể hiện sự gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau trong mối quan hệ bạn bè hoặc tình cảm.
Cụm từ "keep company with" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về mối quan hệ xã hội hoặc tình bạn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đồng hành hoặc bầu bạn, thường trong các tình huống xã hội hoặc trong văn học, để nhấn mạnh sự gắn kết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp