Bản dịch của từ Keep company with trong tiếng Việt

Keep company with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep company with (Phrase)

kˈip kˈʌmpənˌi wˈɪð
kˈip kˈʌmpənˌi wˈɪð
01

Dành thời gian với ai đó như một người bạn hoặc người bạn đồng hành.

To spend time with someone as a friend or companion.

Ví dụ

She enjoys keeping company with her classmates after school.

Cô ấy thích đi chơi với bạn học sau giờ học.

He doesn't like keeping company with strangers at social events.

Anh ấy không thích đi chơi với người lạ tại các sự kiện xã hội.

Do you often keep company with your coworkers outside of work?

Bạn có thường xuyên đi chơi với đồng nghiệp ngoài giờ làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep company with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep company with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.