Bản dịch của từ Keep cool trong tiếng Việt
Keep cool

Keep cool (Phrase)
Giữ bình tĩnh và sáng tác, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
To remain calm and composed especially in difficult situations.
During the argument, she managed to keep cool and not escalate the situation.
Trong lúc tranh cãi, cô ấy đã giữ bình tĩnh và không làm trầm trọng tình hình.
In customer service, it's important to keep cool when dealing with complaints.
Trong dịch vụ khách hàng, việc giữ bình tĩnh khi xử lý phàn nàn rất quan trọng.
He always manages to keep cool under pressure at work.
Anh ấy luôn giữ bình tĩnh dưới áp lực ở nơi làm việc.
Cụm từ "keep cool" có nghĩa là duy trì sự bình tĩnh, không bị căng thẳng hoặc hoảng hốt trong những tình huống khó khăn hay căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "keep cool" có thể được sử dụng theo cách thân mật, thể hiện sự khuyến khích người khác duy trì sự điềm tĩnh, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng.
Cụm từ "keep cool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "keep" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ hoặc bảo quản, và "cool" đến từ tiếng Pháp cổ "cole", biểu thị trạng thái mát mẻ. Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc duy trì bình tĩnh trong tình huống căng thẳng. Ngày nay, "keep cool" mang ý nghĩa khuyến khích sự điềm tĩnh và kiểm soát cảm xúc.
Cụm từ "keep cool" thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng hoặc cần kiềm chế cảm xúc. Trong phần Nghe và Nói của IELTS, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về kỹ năng quản lý cảm xúc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong Đọc và Viết có thể thấp hơn. Ngoài ra, "keep cool" còn được dùng trong môi trường làm việc khi nhấn mạnh tính kềm chế trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp