Bản dịch của từ Keep cool trong tiếng Việt

Keep cool

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep cool (Phrase)

kip kul
kip kul
01

Giữ bình tĩnh và sáng tác, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

To remain calm and composed especially in difficult situations.

Ví dụ

During the argument, she managed to keep cool and not escalate the situation.

Trong lúc tranh cãi, cô ấy đã giữ bình tĩnh và không làm trầm trọng tình hình.

In customer service, it's important to keep cool when dealing with complaints.

Trong dịch vụ khách hàng, việc giữ bình tĩnh khi xử lý phàn nàn rất quan trọng.

He always manages to keep cool under pressure at work.

Anh ấy luôn giữ bình tĩnh dưới áp lực ở nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep cool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep cool

Không có idiom phù hợp