Bản dịch của từ Keep down trong tiếng Việt
Keep down

Keep down (Verb)
Để kiểm soát hoặc đàn áp.
To control or suppress.
Governments often keep down protests to maintain social order.
Chính phủ thường kiểm soát các cuộc biểu tình để duy trì trật tự xã hội.
They do not keep down the voices of the marginalized communities.
Họ không kiểm soát tiếng nói của các cộng đồng thiệt thòi.
How can leaders keep down social unrest effectively?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể kiểm soát bất ổn xã hội hiệu quả?
Keep down (Phrase)
Để ngăn chặn một cái gì đó tăng trưởng hoặc phát triển.
To prevent something from growing or developing.
Governments often keep down crime rates through community programs.
Chính phủ thường giữ mức tội phạm thấp thông qua các chương trình cộng đồng.
They do not keep down social inequality in their policies.
Họ không giữ mức bất bình đẳng xã hội trong chính sách của mình.
How can we keep down the rising unemployment rate?
Làm thế nào để chúng ta giữ mức tỷ lệ thất nghiệp gia tăng?
Cụm động từ "keep down" có nghĩa là ngăn cản một cái gì đó tăng lên hoặc phát triển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm soát hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc bối cảnh, chẳng hạn như "keep something down" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các loại hình kinh doanh.
Cụm từ "keep down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "keep", xuất phát từ tiếng Latinh "tenere", mang nghĩa là giữ hoặc duy trì. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc kiểm soát hoặc hạn chế sự phát triển của một cái gì đó, như cảm xúc hoặc tình trạng. Hiện nay, "keep down" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đè nén hoặc ngăn chặn, thể hiện mối liên hệ giữa việc duy trì sự ổn định và kiểm soát.
Cụm từ "keep down" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt sự kiềm chế hoặc kiểm soát điều gì đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "keep down" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, như giữ mức giá, hạn chế sự phát triển của một hiện tượng hay kiểm soát căng thẳng trong cuộc sống. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ ngữ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp hằng ngày và môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp