Bản dịch của từ Keep down trong tiếng Việt

Keep down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep down (Verb)

kip daʊn
kip daʊn
01

Để kiểm soát hoặc đàn áp.

To control or suppress.

Ví dụ

Governments often keep down protests to maintain social order.

Chính phủ thường kiểm soát các cuộc biểu tình để duy trì trật tự xã hội.

They do not keep down the voices of the marginalized communities.

Họ không kiểm soát tiếng nói của các cộng đồng thiệt thòi.

How can leaders keep down social unrest effectively?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể kiểm soát bất ổn xã hội hiệu quả?

Keep down (Phrase)

kip daʊn
kip daʊn
01

Để ngăn chặn một cái gì đó tăng trưởng hoặc phát triển.

To prevent something from growing or developing.

Ví dụ

Governments often keep down crime rates through community programs.

Chính phủ thường giữ mức tội phạm thấp thông qua các chương trình cộng đồng.

They do not keep down social inequality in their policies.

Họ không giữ mức bất bình đẳng xã hội trong chính sách của mình.

How can we keep down the rising unemployment rate?

Làm thế nào để chúng ta giữ mức tỷ lệ thất nghiệp gia tăng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep down

Không có idiom phù hợp