Bản dịch của từ Keep fit trong tiếng Việt
Keep fit

Keep fit (Verb)
She keeps fit by going to the gym three times a week.
Cô ấy giữ dáng bằng cách đến phòng tập ba lần một tuần.
Keeping fit is important for overall health and well-being.
Giữ dáng quan trọng cho sức khỏe và sự an lạc tổng thể.
Many people in the community prioritize keeping fit through various activities.
Nhiều người trong cộng đồng ưu tiên việc giữ dáng thông qua các hoạt động khác nhau.
Keep fit (Phrase)
Many people in the community visit the gym to keep fit.
Nhiều người trong cộng đồng đến phòng tập để giữ dáng.
Sarah enjoys jogging in the park to keep fit.
Sarah thích chạy bộ trong công viên để giữ dáng.
Attending dance classes is a fun way to keep fit.
Tham gia lớp học nhảy là cách vui vẻ để giữ dáng.
Cụm từ "keep fit" có nghĩa là duy trì thể lực và sức khỏe thông qua các hoạt động thể dục thể thao và chế độ ăn uống hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "keep fit" được sử dụng phổ biến, mặc dù ở tiếng Anh Anh, từ "stay in shape" cũng được ưa chuộng. Cả hai cụm từ đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự khỏe mạnh, nhưng "keep fit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, liên quan đến các chương trình tập luyện.
Cụm từ "keep fit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "keep" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cepan" có nghĩa là bảo vệ hoặc duy trì, và "fit" từ tiếng Anh cổ "fitt", có nghĩa là phù hợp hoặc khỏe mạnh. Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ trạng thái sức khỏe tốt và sự thích hợp thể chất. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe qua hoạt động thể chất và lối sống lành mạnh.
Cụm từ "keep fit" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về lối sống lành mạnh và thói quen thể dục thể thao. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "keep fit" thường được sử dụng để chỉ việc duy trì sức khỏe thông qua tập luyện thể chất, chế độ ăn uống hợp lý và các hoạt động thể thao. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội về sức khỏe và thể dục, phản ánh sự gia tăng ý thức về sức khỏe trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


