Bản dịch của từ Keep fit trong tiếng Việt

Keep fit

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep fit (Verb)

kip fɪt
kip fɪt
01

Để ở trong tình trạng thể chất tốt bằng cách tập thể dục thường xuyên.

To stay in good physical condition by taking regular exercise.

Ví dụ

She keeps fit by going to the gym three times a week.

Cô ấy giữ dáng bằng cách đến phòng tập ba lần một tuần.

Keeping fit is important for overall health and well-being.

Giữ dáng quan trọng cho sức khỏe và sự an lạc tổng thể.

Many people in the community prioritize keeping fit through various activities.

Nhiều người trong cộng đồng ưu tiên việc giữ dáng thông qua các hoạt động khác nhau.

Keep fit (Phrase)

kip fɪt
kip fɪt
01

Đi đến những nơi mà mọi người có thể tập thể dục.

To go to places where people can do physical exercise.

Ví dụ

Many people in the community visit the gym to keep fit.

Nhiều người trong cộng đồng đến phòng tập để giữ dáng.

Sarah enjoys jogging in the park to keep fit.

Sarah thích chạy bộ trong công viên để giữ dáng.

Attending dance classes is a fun way to keep fit.

Tham gia lớp học nhảy là cách vui vẻ để giữ dáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep fit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Describe something you do that you think is important for and healthy [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My body is getting out of shape because I don't do anything to [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Besides that, I've taken up some new sports to and clear my mind of social media [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Keep fit

Không có idiom phù hợp