Bản dịch của từ Keep house trong tiếng Việt

Keep house

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep house (Noun)

kˈip hˈaʊs
kˈip hˈaʊs
01

Hoạt động quản lý hộ gia đình hoặc ngôi nhà.

The activity of managing a household or home

Ví dụ

Many women keep house while their partners work full-time jobs.

Nhiều phụ nữ giữ nhà trong khi bạn đời làm việc toàn thời gian.

He does not keep house; he prefers to hire a cleaner.

Anh ấy không giữ nhà; anh ấy thích thuê người dọn dẹp.

Do you think men should keep house more often?

Bạn có nghĩ rằng đàn ông nên giữ nhà thường xuyên hơn không?

02

Ngôi nhà nơi ai đó sinh sống và chăm lo công việc gia đình.

A house in which someone lives and takes care of their domestic affairs

Ví dụ

They keep house in a cozy apartment in downtown Seattle.

Họ sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm Seattle.

She does not keep house in a big mansion.

Cô ấy không sống trong một biệt thự lớn.

Do you keep house in a shared living space?

Bạn có sống trong một không gian chung không?

Keep house (Verb)

kˈip hˈaʊs
kˈip hˈaʊs
01

Quản lý hoặc duy trì một hộ gia đình.

To manage or maintain a household

Ví dụ

Many women keep house while their partners work full-time jobs.

Nhiều phụ nữ quản lý nhà cửa trong khi đối tác làm việc toàn thời gian.

He does not keep house well; the kitchen is always messy.

Anh ấy không quản lý nhà cửa tốt; bếp lúc nào cũng bừa bộn.

Do you think it is fair to keep house alone?

Bạn có nghĩ rằng việc quản lý nhà cửa một mình là công bằng không?

02

Thực hiện các nhiệm vụ của một hộ gia đình.

To perform the duties of a household

Ví dụ

Many women keep house while their partners work full-time jobs.

Nhiều phụ nữ giữ nhà trong khi bạn đời làm việc toàn thời gian.

He does not keep house because he prefers to travel.

Anh ấy không giữ nhà vì anh thích du lịch.

Do you think men should also keep house more often?

Bạn có nghĩ rằng đàn ông cũng nên giữ nhà thường xuyên hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keep house cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Another problem when household chores are replaced by robots is that family members will slowly lose their ability to their clean and tidy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Keep house

Không có idiom phù hợp