Bản dịch của từ Keep house trong tiếng Việt
Keep house
Keep house (Noun)
Many women keep house while their partners work full-time jobs.
Nhiều phụ nữ giữ nhà trong khi bạn đời làm việc toàn thời gian.
He does not keep house; he prefers to hire a cleaner.
Anh ấy không giữ nhà; anh ấy thích thuê người dọn dẹp.
Do you think men should keep house more often?
Bạn có nghĩ rằng đàn ông nên giữ nhà thường xuyên hơn không?
They keep house in a cozy apartment in downtown Seattle.
Họ sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm Seattle.
She does not keep house in a big mansion.
Cô ấy không sống trong một biệt thự lớn.
Do you keep house in a shared living space?
Bạn có sống trong một không gian chung không?
Keep house (Verb)
Many women keep house while their partners work full-time jobs.
Nhiều phụ nữ quản lý nhà cửa trong khi đối tác làm việc toàn thời gian.
He does not keep house well; the kitchen is always messy.
Anh ấy không quản lý nhà cửa tốt; bếp lúc nào cũng bừa bộn.
Do you think it is fair to keep house alone?
Bạn có nghĩ rằng việc quản lý nhà cửa một mình là công bằng không?
Many women keep house while their partners work full-time jobs.
Nhiều phụ nữ giữ nhà trong khi bạn đời làm việc toàn thời gian.
He does not keep house because he prefers to travel.
Anh ấy không giữ nhà vì anh thích du lịch.
Do you think men should also keep house more often?
Bạn có nghĩ rằng đàn ông cũng nên giữ nhà thường xuyên hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp