Bản dịch của từ Keep in contact trong tiếng Việt
Keep in contact
Keep in contact (Verb)
Duy trì liên lạc với ai đó.
To maintain communication with someone.
I always keep in contact with my friends from high school.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ trường trung học.
She does not keep in contact with her college classmates anymore.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học đại học nữa.
Do you keep in contact with your family while studying abroad?
Bạn có giữ liên lạc với gia đình khi học ở nước ngoài không?
I always keep in contact with my friends from university.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ đại học.
She does not keep in contact with her high school classmates.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học cấp ba.
I always keep in contact with my friends from university.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ đại học.
She does not keep in contact with her high school classmates.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học cấp ba.
Do you keep in contact with your family during your travels?
Bạn có giữ liên lạc với gia đình trong chuyến đi không?
I keep in contact with my friends from high school regularly.
Tôi giữ liên lạc với bạn bè từ trung học thường xuyên.
She does not keep in contact with her relatives anymore.
Cô ấy không giữ liên lạc với người thân nữa.
Cụm từ "keep in contact" có nghĩa là duy trì mối liên hệ hoặc giao tiếp với ai đó trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ liên lạc. Trong tiếng Anh Anh, "keep in contact" có thể phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "keep in touch" thường được lựa chọn. Sự khác biệt giữa hai cụm từ này chủ yếu ở ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn, nhưng cả hai đều được chấp nhận và hiểu trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp