Bản dịch của từ Keep it up trong tiếng Việt
Keep it up

Keep it up (Idiom)
Keep it up and you will succeed in the IELTS exam.
Tiếp tục như vậy và bạn sẽ thành công trong kỳ thi IELTS.
Don't give up, keep it up until you reach your goal.
Đừng từ bỏ, tiếp tục như vậy cho đến khi bạn đạt được mục tiêu của mình.
Are you motivated to keep it up in your English studies?
Bạn có động lực để tiếp tục như vậy trong việc học tiếng Anh không?
Keep it up! Your hard work will pay off.
Tiếp tục nỗ lực! Công sức của bạn sẽ được đền đáp.
Don't give up now, keep it up until the end.
Đừng từ bỏ bây giờ, tiếp tục nỗ lực cho đến cuối cùng.
Duy trì mức độ nỗ lực hoặc thành tích hiện tại của bạn.
Maintain your current level of effort or achievement.
Keep it up and you will succeed in your IELTS exam.
Tiếp tục nỗ lực và bạn sẽ thành công trong kỳ thi IELTS của mình.
Don't give up, keep it up until you reach your goal.
Đừng bỏ cuộc, tiếp tục nỗ lực cho đến khi bạn đạt được mục tiêu.
Are you planning to keep it up with your English writing practice?
Bạn có dự định tiếp tục nỗ lực với việc luyện viết tiếng Anh không?
Keep it up! Your dedication to volunteering is truly inspiring.
Tiếp tục nỗ lực! Sự cống hiến của bạn cho công việc tình nguyện thật sự truyền cảm hứng.
Don't give up now. Keep it up and you'll reach your goals.
Đừng từ bỏ bây giờ. Tiếp tục nỗ lực và bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Keep it up with your volunteer work in the community.
Tiếp tục với công việc tình nguyện của bạn trong cộng đồng.
Don't give up! Keep it up with your efforts to help others.
Đừng từ bỏ! Tiếp tục với nỗ lực của bạn để giúp đỡ người khác.
Are you planning to keep it up with your charity fundraising event?
Bạn có dự định tiếp tục với sự kiện gây quỹ từ thiện của mình không?
Keep it up and you will achieve your IELTS goal.
Tiếp tục nỗ lực và bạn sẽ đạt được mục tiêu IELTS của mình.
Don't give up, keep it up until you pass the test.
Đừng bỏ cuộc, tiếp tục nỗ lực cho đến khi bạn qua bài kiểm tra.
Cụm từ "keep it up" có nghĩa là duy trì một hoạt động hoặc hành vi tích cực mà ai đó đang thực hiện, thường nhằm khuyến khích người khác tiếp tục nỗ lực. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sắc thái ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường thể hiện sự quyết đoán hơn trong khuyến khích.
Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ hoặc bảo vệ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "heiman". Tiền tố "up" là một phó từ chỉ sự nâng cao hoặc khởi đầu. Kết hợp lại, cụm từ "keep it up" mang ý nghĩa duy trì hoặc tiếp tục một hành động hay trạng thái tích cực. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh khái niệm về việc duy trì nỗ lực và động lực trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "keep it up" thường xuất hiện trong các văn cảnh khuyến khích và động viên, thể hiện sự khích lệ cho nỗ lực và thành công của người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong văn viết hoặc thuyết trình chính thức, nhưng có thể gặp trong phần nói, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, thể thao và môi trường làm việc, nhằm tạo động lực cho sự tiếp tục phát triển hoặc duy trì sự cố gắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



