Bản dịch của từ Keep-off trong tiếng Việt
Keep-off

Keep-off (Verb)
Parents should keep off their children from negative influences in school.
Cha mẹ nên ngăn cản trẻ em khỏi những ảnh hưởng tiêu cực ở trường.
They do not keep off the loud music during the study hours.
Họ không ngăn cản âm nhạc ồn ào trong giờ học.
Should we keep off the younger kids from adult conversations?
Chúng ta có nên ngăn cản trẻ nhỏ khỏi những cuộc trò chuyện của người lớn không?
Keep-off (Noun)
Một sự kiềm chế hoặc kiêng cữ cẩn thận.
A heedful restraint or abstinence.
We should keep off negative comments during our social discussions.
Chúng ta nên giữ tránh những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
They did not keep off controversial topics at the community meeting.
Họ đã không giữ tránh các chủ đề gây tranh cãi tại cuộc họp cộng đồng.
Should we keep off sensitive issues in our group conversations?
Chúng ta có nên giữ tránh các vấn đề nhạy cảm trong các cuộc trò chuyện nhóm không?
"Keep-off" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc bảo vệ không gian khỏi sự xâm phạm hoặc tiếp cận. Trong ngữ cảnh, nó thường xuất hiện trên biển báo để nhắc nhở mọi người không được đi lại hoặc chạm vào một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở những âm sắc nhất định.
Từ "keep-off" có nguồn gốc từ động từ "keep", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cepan", nghĩa là giữ gìn, bảo vệ. Phần "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of", thường chỉ sự tách biệt hay loại trừ. Kết hợp lại, "keep-off" thể hiện ý nghĩa ngăn cản hoặc tránh xa một cái gì đó. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ lệnh hoặc yêu cầu không xâm nhập vào khu vực nhất định, phản ánh bản chất bảo vệ và cảnh báo của từ trong bối cảnh hiện tại.
Từ "keep-off" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ thị hoặc cảnh báo không được tiếp cận một khu vực cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng đọc và nói liên quan đến chủ đề an toàn hoặc vệ sinh, ví dụ như biển báo. Trong các tình huống khác, từ này được dùng phổ biến trong thể thao hoặc môi trường sinh thái để chỉ việc ngăn cấm xâm phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp