Bản dịch của từ Keep one's mind on trong tiếng Việt

Keep one's mind on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep one's mind on (Idiom)

ˈki.pənzˈmɪn.dən
ˈki.pənzˈmɪn.dən
01

Tập trung hoặc tập trung vào một cái gì đó.

To focus or concentrate on something.

Ví dụ

During the lecture, she kept her mind on the important points.

Trong bài giảng, cô ấy tập trung vào những điểm quan trọng.

To succeed in school, students need to keep their minds on studying.

Để thành công trong trường học, học sinh cần tập trung vào việc học.

He kept his mind on the task at hand to finish it quickly.

Anh ấy tập trung vào nhiệm vụ hiện tại để hoàn thành nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep one's mind on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep one's mind on

Không có idiom phù hợp