Bản dịch của từ Keep one's mind on trong tiếng Việt
Keep one's mind on

Keep one's mind on (Idiom)
Tập trung hoặc tập trung vào một cái gì đó.
To focus or concentrate on something.
During the lecture, she kept her mind on the important points.
Trong bài giảng, cô ấy tập trung vào những điểm quan trọng.
To succeed in school, students need to keep their minds on studying.
Để thành công trong trường học, học sinh cần tập trung vào việc học.
He kept his mind on the task at hand to finish it quickly.
Anh ấy tập trung vào nhiệm vụ hiện tại để hoàn thành nhanh chóng.
Cụm từ "keep one's mind on" có nghĩa là duy trì sự chú ý hoặc tập trung vào một nhiệm vụ, ý tưởng hoặc chủ đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự chú ý liên tục, giúp người nghe hoặc người đọc chú tâm hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự thay đổi nhẹ trong ngữ điệu và phong cách giao tiếp tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "keep one's mind on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "cēpan", có nghĩa là giữ gìn hoặc bảo vệ. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "tenere", có nghĩa là giữ lại hoặc duy trì. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ việc duy trì sự chú ý hoặc tập trung vào một chủ đề nhất định. Sự kết nối này phản ánh vai trò quan trọng của tâm trí trong việc chú tâm và xử lý thông tin trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "keep one's mind on" khá phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ việc duy trì sự chú ý hoặc tập trung vào một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tập trung. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết về kỹ năng học tập và phát triển bản thân, khi nói về việc quản lý thời gian và tập trung trong học tập.