Bản dịch của từ Keep one's nose clean trong tiếng Việt
Keep one's nose clean

Keep one's nose clean (Idiom)
To stay out of trouble, John keeps his nose clean at school.
Để tránh rắc rối, John giữ mình trong sạch ở trường.
Maria doesn't keep her nose clean; she often argues with classmates.
Maria không giữ mình trong sạch; cô thường cãi nhau với bạn học.
Why should students keep their noses clean during social events?
Tại sao học sinh nên giữ mình trong sạch trong các sự kiện xã hội?
Duy trì lối sống trong sạch và đáng kính
To maintain a clean and respectable lifestyle
Young people should keep their noses clean to avoid trouble.
Người trẻ nên giữ cuộc sống trong sạch để tránh rắc rối.
He didn't keep his nose clean during the party last week.
Anh ấy đã không giữ cuộc sống trong sạch trong bữa tiệc tuần trước.
Why is it important to keep your nose clean in society?
Tại sao giữ cuộc sống trong sạch trong xã hội lại quan trọng?
Students must keep their noses clean to avoid disciplinary actions.
Học sinh phải giữ mình để tránh bị kỷ luật.
Many teens do not keep their noses clean during social events.
Nhiều thanh thiếu niên không giữ mình trong các sự kiện xã hội.
Do you think everyone can keep their noses clean in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể giữ mình trong xã hội không?