Bản dịch của từ Keep one's nose clean trong tiếng Việt

Keep one's nose clean

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep one's nose clean (Idiom)

01

Tránh rắc rối hoặc tránh xa rắc rối

To avoid trouble or stay out of trouble

Ví dụ

To stay out of trouble, John keeps his nose clean at school.

Để tránh rắc rối, John giữ mình trong sạch ở trường.

Maria doesn't keep her nose clean; she often argues with classmates.

Maria không giữ mình trong sạch; cô thường cãi nhau với bạn học.

Why should students keep their noses clean during social events?

Tại sao học sinh nên giữ mình trong sạch trong các sự kiện xã hội?

02

Duy trì lối sống trong sạch và đáng kính

To maintain a clean and respectable lifestyle

Ví dụ

Young people should keep their noses clean to avoid trouble.

Người trẻ nên giữ cuộc sống trong sạch để tránh rắc rối.

He didn't keep his nose clean during the party last week.

Anh ấy đã không giữ cuộc sống trong sạch trong bữa tiệc tuần trước.

Why is it important to keep your nose clean in society?

Tại sao giữ cuộc sống trong sạch trong xã hội lại quan trọng?

03

Cư xử tốt và tuân thủ luật pháp

To behave well and obey the law

Ví dụ

Students must keep their noses clean to avoid disciplinary actions.

Học sinh phải giữ mình để tránh bị kỷ luật.

Many teens do not keep their noses clean during social events.

Nhiều thanh thiếu niên không giữ mình trong các sự kiện xã hội.

Do you think everyone can keep their noses clean in society?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể giữ mình trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep one's nose clean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep one's nose clean

Không có idiom phù hợp